Thực tế cho thấy, sau khi xét xử các vụ án dân sự tại Tòa án cấp sơ thẩm, có đến 80-90% các đương sự không hài lòng và nộp đơn kháng cáo, nghĩa là rất ít bản án có hiệu lực ngay sau khi xét xử sơ thẩm. Chỉ một số ít bản án sơ thẩm có hiệu lực, đó là những bản án rõ ràng về tính đúng sai hoặc quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự.
Hiện nay, tỷ lệ án dân sự bị sửa, bị hủy vẫn cao. Để các bản án dân sự sơ thẩm có hiệu lực ngay tại Tòa án cấp sơ thẩm và tránh việc vụ án phải qua một quy trình tố tụng kéo dài, giải pháp hiệu quả là giải quyết các vụ án dân sự thông qua hòa giải. Hòa giải và xử lý tranh chấp các vụ việc dân sự giúp giải quyết tranh chấp giữa các bên một cách hiệu quả và nhanh chóng. Hãy cùng GV Lawyers tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
I. Các loại hình hòa giải và xử lý tranh chấp các vụ việc dân sự
1. Hòa giải ngoài tố tụng
Pháp luật hiện hành quy định nhiều cơ chế hòa giải ngoài tố tụng, bao gồm: hòa giải ở cơ sở theo Luật Hòa giải ở cơ sở; hòa giải tranh chấp lao động cá nhân và lao động tập thể (về quyền lợi) theo Bộ luật Lao động; hòa giải tranh chấp đất đai tại Ủy ban nhân dân cấp xã theo Luật Đất đai; và hòa giải thương mại theo Luật Thương mại.
Đối với một số loại tranh chấp, chẳng hạn như tranh chấp đất đai, người khởi kiện phải thực hiện hòa giải tại cơ sở trước khi Tòa án nhận đơn. Đây có thể được xem là thủ tục tiền tố tụng. Nếu không thực hiện hòa giải tại cơ sở, Tòa án sẽ trả lại đơn khởi kiện cho đương sự để thực hiện thủ tục hòa giải tại cơ sở trước.
2. Hòa giải theo Luật hòa giải, đối thoại tại Tòa án
Luật hòa giải, đối thoại tại Tòa án được ban hành nhằm tạo ra một cơ chế pháp lý mới cho hòa giải và đối thoại. Luật này không thay thế, không mâu thuẫn với các cơ chế hòa giải hiện có mà điều chỉnh hoạt động hòa giải và đối thoại trong quá trình tố tụng tại Tòa án, trước khi Tòa án chính thức thụ lý vụ việc. Luật Hòa giải, đối thoại tại Tòa án được Quốc hội khóa XIV thông qua vào ngày 16 tháng 6 năm 2020 và có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2021. Luật này điều chỉnh các hoạt động hòa giải tại Tòa án trước khi vụ án được thụ lý chính thức.
3. Hòa giải trong tố tụng dân sự
Hòa giải trong tố tụng dân sự, theo quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự (BLTTDS), là một phần quan trọng trong quá trình giải quyết các vụ án dân sự tại Tòa án. Đây là hoạt động tố tụng do Tòa án thực hiện sau khi đã thụ lý vụ án, nhằm giải thích pháp luật và hỗ trợ các đương sự đạt được thỏa thuận về các vấn đề tranh chấp.
a. Hòa giải trước khi mở phiên tòa
Điều 10 BLTTDS quy định rằng Tòa án có trách nhiệm tiến hành hòa giải và tạo điều kiện để các đương sự đạt được thỏa thuận về việc giải quyết vụ án dân sự.
Điều 205 BLTTDS nêu rõ các nguyên tắc hòa giải:
- Tôn trọng sự tự nguyện của các đương sự trong việc đạt thỏa thuận, không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa để ép buộc các đương sự.
- Nội dung thỏa thuận phải tuân thủ pháp luật và đạo đức xã hội.
Điều 208 BLTTDS quy định về thủ tục hòa giải, bao gồm thông báo về phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ và hòa giải.
Điều 209 BLTTDS mô tả thành phần tham gia phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ và hòa giải.
Điều 210 BLTTDS quy định trình tự của phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ và hòa giải.
Điều 212 BLTTDS quy định về việc ra Quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự. Nếu sau 07 ngày kể từ khi lập Biên bản hòa giải thành mà không có đương sự nào thay đổi ý kiến về thỏa thuận, Thẩm phán sẽ ra Quyết định công nhận thỏa thuận. Quyết định này có hiệu lực pháp luật ngay sau khi ban hành, không bị kháng cáo hoặc kháng nghị và có giá trị thi hành tương tự như bản án.
b. Hòa giải tại phiên tòa sơ thẩm
Điều 246 BLTTDS quy định rằng Chủ tọa phiên tòa sẽ hỏi các đương sự về khả năng thỏa thuận giải quyết vụ án. Nếu các đương sự đạt được thỏa thuận và sự thỏa thuận đó là tự nguyện, không vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội, Hội đồng xét xử sẽ ra Quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự. Quyết định này có hiệu lực pháp luật ngay sau khi được ban hành.
Trong giai đoạn phiên tòa sơ thẩm, vai trò của các Hội thẩm nhân dân (HTND) là rất quan trọng. Các HTND, với kinh nghiệm và hiểu biết về nhiều lĩnh vực trong đời sống, giúp tăng cường hiệu quả hòa giải. Họ không chỉ tham gia vào quá trình hòa giải mà còn có thể mở rộng nội dung hòa giải so với giai đoạn trước khi xét xử, từ đó cung cấp thêm phân tích và thông tin cho các đương sự. Để hòa giải đạt hiệu quả cao, trước khi xét xử, Thẩm phán cần trao đổi với các HTND về nội dung vụ án, các chứng cứ thu thập được, lời khai và quan điểm của các bên để chuẩn bị cho quá trình hòa giải tại phiên tòa.
c. Hòa giải tại phiên tòa phúc thẩm
Điều 300 BLTTDS quy định rằng tại phiên tòa phúc thẩm, nếu các đương sự thỏa thuận giải quyết vụ án và thỏa thuận đó là tự nguyện, không vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội, Hội đồng xét xử phúc thẩm sẽ ra bản án sửa bản án sơ thẩm và công nhận sự thỏa thuận của các đương sự.
Các vụ án không được hòa giải:
Theo Điều 206 BLTTDS, một số vụ án dân sự không được hòa giải, bao gồm:
- Yêu cầu bồi thường thiệt hại đến tài sản của Nhà nước.
- Các vụ án phát sinh từ giao dịch dân sự vi phạm điều cấm của pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội.
Các giao dịch trái pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội được hiểu là những giao dịch không đáp ứng đủ điều kiện có hiệu lực, vi phạm điều cấm của pháp luật hoặc trái với đạo đức xã hội.
Trong vụ án ly hôn, các trường hợp không được hòa giải bao gồm:
- Khi có hành vi cưỡng ép kết hôn hoặc lừa dối để kết hôn, thiếu sự tự nguyện trong việc kết hôn.
- Khi một bên vợ hoặc chồng mắc bệnh tâm thần và không có khả năng nhận thức hành vi của mình.
Tổng quan về hòa giải trong tố tụng:
Pháp luật quy định về hòa giải xuyên suốt các giai đoạn tố tụng, từ trước khi Tòa án thụ lý vụ án, trong quá trình chuẩn bị xét xử, tại phiên tòa sơ thẩm và phiên tòa phúc thẩm. Trước khi Tòa án thụ lý vụ án, hòa giải được điều chỉnh bởi Luật hòa giải, đối thoại tại Tòa án. Sau khi thụ lý vụ án, BLTTDS quy định về hòa giải ở các giai đoạn: trước khi xét xử, tại phiên tòa sơ thẩm và tại phiên tòa phúc thẩm.
Việc hòa giải được đánh giá cao trong pháp luật Việt Nam vì phù hợp với văn hóa hòa giải và giúp các bên tìm giải pháp thân thiện hơn là thông qua xét xử. Luật pháp Việt Nam quy định nhiều quy định về hòa giải nhằm tôn trọng quyền tự định đoạt của các đương sự, theo Điều 5 BLTTDS, đương sự có quyền quyết định việc khởi kiện, yêu cầu Tòa án giải quyết vụ việc dân sự và có thể tự nguyện thay đổi yêu cầu hoặc thỏa thuận mà không vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội.
II. Ý nghĩa, lợi ích và ưu điểm của hòa giải và xử lý tranh chấp các vụ việc dân sự
- Giải quyết tranh chấp hiệu quả: Hòa giải giúp giải tỏa hoặc giảm mức độ nghiêm trọng của các tranh chấp, xung đột, mâu thuẫn và xích mích, từ đó ngăn ngừa sự phát triển của xung đột lớn hơn.
- Tăng cường hiểu biết: Qua hòa giải, các bên có cơ hội hiểu rõ hơn về quan điểm và lợi ích của nhau, từ đó dễ dàng tìm được điểm chung.
- Tự chủ trong giải quyết tranh chấp: Các bên tự chọn phương pháp giải quyết tranh chấp, điều này cho phép họ chủ động và linh hoạt hơn trong việc tìm kiếm giải pháp, thay vì chỉ dựa vào quyết định của Thẩm phán hoặc Hội đồng xét xử.
- Bảo mật thông tin: Hòa giải đảm bảo tính bí mật của vụ việc và bảo vệ danh tiếng của các bên tranh chấp.
- Tiết kiệm thời gian: Quá trình hòa giải thường nhanh chóng hơn so với quy trình tố tụng kéo dài, giúp các bên kết thúc tranh chấp sớm hơn.
- Giảm chi phí: Hòa giải giúp giảm chi phí giải quyết tranh chấp. Nếu thỏa thuận được đạt trước khi phiên tòa sơ thẩm mở, các bên có thể giảm đến 50% án phí sơ thẩm theo quy định của pháp luật (khoản 3 Điều 147 BLTTDS).
- Duy trì mối quan hệ: Bằng cách tự nguyện lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp, các bên có thể giữ gìn mối quan hệ giữa họ và giảm thiểu những yếu tố bất lợi, đồng thời duy trì uy tín và hòa bình trong quan hệ.
- Tự nguyện thi hành nghĩa vụ: Khi các bên đã tự chọn phương thức giải quyết, họ có xu hướng tôn trọng và thực hiện nghĩa vụ của mình ngay lập tức, không cần đến sự can thiệp của cơ quan thi hành án.
- Có giá trị pháp lý: Thỏa thuận đạt được qua hòa giải được pháp luật công nhận và có giá trị thi hành như một bản án, đảm bảo rằng các thỏa thuận có hiệu lực pháp lý.
Nếu hòa giải đạt kết quả, các bên sẽ thu được nhiều lợi ích đáng kể. Tuy nhiên, nếu hòa giải không thành công, nó vẫn cung cấp cơ hội cho các bên hiểu rõ hơn về nhau cũng như các quy định pháp luật liên quan đến tranh chấp của họ. Những hiểu biết này, kết hợp với thời gian, có thể giúp các bên thay đổi quan điểm và nhận thức về tranh chấp, từ đó mở ra khả năng tìm kiếm một giải pháp hòa giải khả thi qua thỏa thuận.
Xem thêm: Tranh chấp hợp đồng hợp tác quốc tế