Ủy quyền là một trong những phương thức pháp lý quan trọng, giúp cá nhân, tổ chức có thể giao lại quyền hoặc nghĩa vụ cho người khác thực hiện thay mình trong các giao dịch dân sự, hành chính hoặc thương mại. Việc hiểu rõ các hình thức ủy quyền sẽ giúp các bên thực hiện đúng quy định, tránh những rủi ro pháp lý không đáng có.
Trong bài viết này, Global Vietnam Lawyers sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về các hình thức ủy quyền, cơ sở pháp lý, đặc điểm của từng hình thức và những lưu ý cần thiết khi soạn thảo hợp đồng, giấy ủy quyền.
Khái niệm ủy quyền là gì?
Theo Điều 562 Bộ luật Dân sự 2015: “Hợp đồng ủy quyền là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên được ủy quyền có nghĩa vụ thực hiện công việc nhân danh bên ủy quyền, còn bên ủy quyền chỉ phải trả thù lao nếu có thỏa thuận hoặc pháp luật có quy định.”
Ủy quyền là hình thức pháp lý được sử dụng trong rất nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội như: đại diện ký kết hợp đồng, làm thủ tục hành chính, khiếu nại, tố tụng, chuyển nhượng tài sản, mua bán đất đai…
Cơ sở pháp lý quy định về ủy quyền
Một số văn bản pháp luật quy định về ủy quyền bao gồm:
- Bộ luật Dân sự năm 2015, từ Điều 562 đến Điều 568: Quy định cụ thể về hợp đồng ủy quyền, quyền và nghĩa vụ các bên.
- Luật Công chứng 2014: Quy định về việc công chứng giấy ủy quyền, hợp đồng ủy quyền.
- Luật Hộ tịch, Luật Đất đai, Luật Doanh nghiệp…: Có quy định liên quan đến việc ủy quyền trong các thủ tục hành chính và giao dịch pháp lý cụ thể.
Các hình thức ủy quyền phổ biến hiện nay
Tùy vào tính chất, mục đích và lĩnh vực ủy quyền mà pháp luật hiện hành cho phép các hình thức ủy quyền sau:
Ủy quyền bằng văn bản có công chứng hoặc chứng thực
Đây là hình thức phổ biến và có giá trị pháp lý cao nhất. Văn bản ủy quyền sẽ được lập thành hợp đồng hoặc giấy ủy quyền có chữ ký, họ tên của các bên và được công chứng hoặc chứng thực tại:
- Phòng công chứng hoặc văn phòng công chứng (theo quy định tại Luật Công chứng 2014)
- UBND xã/phường/thị trấn nơi cư trú (theo Nghị định 23/2015/NĐ-CP)
Áp dụng:
– Các giao dịch có giá trị lớn như mua bán, tặng cho, chuyển nhượng quyền sử dụng đất, tài sản, phương tiện.
– Thực hiện các thủ tục hành chính liên quan đến quyền sở hữu, quyền sử dụng.
Ủy quyền bằng văn bản không cần công chứng, chứng thực
Một số trường hợp pháp luật không yêu cầu công chứng, chứng thực thì văn bản ủy quyền chỉ cần chữ ký hai bên là có giá trị. Tuy nhiên, hình thức này chủ yếu dùng trong:
- Công việc nội bộ trong doanh nghiệp (ví dụ: giám đốc ủy quyền cho trưởng phòng đại diện ký kết hợp đồng mua bán)
- Thủ tục hành chính thông thường, không liên quan đến tài sản có giá trị lớn
Dù không cần công chứng, chứng thực nhưng văn bản ủy quyền vẫn cần thể hiện rõ:
- Thông tin bên ủy quyền và bên được ủy quyền
- Phạm vi ủy quyền
- Thời hạn ủy quyền
- Trách nhiệm và cam kết của các bên
Ủy quyền miệng (theo Điều 563 Bộ luật Dân sự 2015)
Theo quy định tại Điều 563: “Ủy quyền có thể được thể hiện bằng lời nói, bằng văn bản hoặc bằng hành vi cụ thể.”
Như vậy, ủy quyền bằng miệng là hoàn toàn có giá trị nếu có thể chứng minh được thỏa thuận giữa các bên. Tuy nhiên, trong thực tiễn, đây là hình thức tiềm ẩn nhiều rủi ro và khó chứng minh trong trường hợp xảy ra tranh chấp.
Khuyến nghị:
Chỉ sử dụng ủy quyền miệng trong các mối quan hệ thân thiết, tin tưởng, hoặc các tình huống bất khả kháng. Trong mọi trường hợp, nên ghi âm, quay video hoặc có người làm chứng.
Ủy quyền qua phương tiện điện tử
Với sự phát triển của công nghệ, các hình thức ủy quyền điện tử ngày càng phổ biến, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng – doanh nghiệp.
Ví dụ:
– Doanh nghiệp lập hợp đồng ủy quyền qua chữ ký số
– Cá nhân làm thủ tục ngân hàng qua ứng dụng, website có xác thực OTP, Smart OTP
Theo quy định tại Điều 33 Luật Giao dịch điện tử 2005: “Dữ liệu điện tử có giá trị pháp lý như văn bản nếu thông tin được bảo đảm toàn vẹn và có thể truy cập, kiểm tra.”
Lưu ý: Để văn bản ủy quyền điện tử có giá trị pháp lý, cần đảm bảo tính xác thực và toàn vẹn dữ liệu (thông qua chữ ký số, mã hóa, xác thực điện tử).
Một số mẫu văn bản ủy quyền thông dụng
Tùy vào mục đích ủy quyền, người dân và doanh nghiệp có thể tham khảo các mẫu sau:
- Giấy ủy quyền làm thủ tục hành chính
- Giấy ủy quyền nhận tiền, nhận hàng hóa
- Giấy ủy quyền giải quyết tranh chấp
- Hợp đồng ủy quyền mua bán tài sản
- Hợp đồng ủy quyền cho luật sư đại diện tố tụng
Tất cả mẫu trên cần nêu rõ: nội dung, thời hạn, phạm vi ủy quyền và thông tin đầy đủ của các bên.
Những lưu ý quan trọng khi thực hiện ủy quyền
Để các hình thức ủy quyền phát huy hiệu lực đúng pháp luật và an toàn cho các bên liên quan, cần lưu ý:
- Phân biệt rõ giữa giấy ủy quyền (dùng cho công việc đơn lẻ, giá trị thấp) và hợp đồng ủy quyền (dùng cho công việc dài hạn, phức tạp).
- Không được ủy quyền các công việc mang tính chất cá nhân như lập di chúc, đăng ký kết hôn, ly hôn (theo khoản 4 Điều 85 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015).
- Trường hợp bên được ủy quyền thực hiện sai phạm, bên ủy quyền vẫn có thể bị liên đới trách nhiệm pháp lý (trừ khi có bằng chứng rõ ràng về việc vượt quá phạm vi ủy quyền).
- Khi hết thời hạn ủy quyền, giấy ủy quyền không còn hiệu lực pháp lý, kể cả chưa hoàn tất công việc được ủy quyền.
Trong đời sống hiện đại, việc sử dụng các hình thức ủy quyền là giải pháp linh hoạt, tiện lợi giúp giải quyết công việc hiệu quả mà không cần trực tiếp tham gia. Tuy nhiên, để tránh rủi ro, các cá nhân và tổ chức cần nắm rõ quy định pháp luật, lựa chọn hình thức ủy quyền phù hợp, và lập văn bản đầy đủ, minh bạch.
Trên đây là những thông tin tham khảo, nếu bạn cần tư vấn soạn thảo, rà soát hoặc công chứng các văn bản ủy quyền, hãy liên hệ Global Vietnam Lawyers – đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn từ khâu thủ tục đến bảo vệ quyền lợi pháp lý toàn diện.
Xem thêm: Tư vấn về ngành nghề kinh doanh và cách lựa chọn mã ngành phù hợp năm 2025