Chuyển nhượng quyền sử dụng đất (QSDĐ) là một trong những giao dịch dân sự phổ biến nhất hiện nay. Tuy nhiên, nếu không nắm rõ các quy định pháp luật, người dân và doanh nghiệp rất dễ gặp rủi ro như hợp đồng vô hiệu, tranh chấp phát sinh hoặc bị xử phạt hành chính. Bài viết dưới đây, GV Lawyers sẽ hướng dẫn chi tiết điều kiện, hình thức và các bước chuyển nhượng quyền sử dụng đất theo đúng quy định của Luật Đất đai 2013 và các văn bản hướng dẫn mới nhất.
Điều kiện để được chuyển nhượng quyền sử dụng đất
Theo Điều 188 Luật Đất đai năm 2013, người sử dụng đất chỉ được phép thực hiện các quyền chuyển nhượng, cho thuê, tặng cho, thế chấp… khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:
Có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
Đây là điều kiện bắt buộc để xác nhận quyền hợp pháp của người sử dụng đất. Trường hợp đất đủ điều kiện cấp sổ đỏ nhưng chưa được cấp Giấy chứng nhận thì chưa được phép chuyển nhượng.
Đất không có tranh chấp
Nếu thửa đất đang trong quá trình tranh chấp, khiếu nại, hoặc chưa được cơ quan có thẩm quyền giải quyết dứt điểm, giao dịch chuyển nhượng sẽ bị tạm dừng.
Không bị kê biên để bảo đảm thi hành án
Đất đang bị kê biên theo quyết định của cơ quan thi hành án dân sự không được phép giao dịch.
Trong thời hạn sử dụng đất
Đất hết thời hạn sử dụng mà chưa gia hạn thì không đủ điều kiện để chuyển nhượng.
Ngoài ra, tùy từng loại đất (đất nông nghiệp, đất ở, đất sản xuất kinh doanh…), người sử dụng đất còn phải tuân thủ thêm các điều kiện cụ thể tại các Điều 189 đến 194 của Luật Đất đai 2013.
Như vậy, muốn chuyển nhượng hợp pháp, người sử dụng đất phải có sổ đỏ hợp lệ, không tranh chấp, không bị kê biên và còn thời hạn sử dụng.
Hình thức chuyển nhượng quyền sử dụng đất
Theo Điều 167 Luật Đất đai 2013, mọi hợp đồng liên quan đến quyền sử dụng đất đều phải được lập thành văn bản và có công chứng hoặc chứng thực.
Cụ thể:
- Hợp đồng chuyển nhượng, tặng cho, thế chấp, góp vốn bằng quyền sử dụng đất bắt buộc phải công chứng hoặc chứng thực (trừ một số trường hợp kinh doanh bất động sản).
- Hợp đồng cho thuê, cho thuê lại, chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp có thể công chứng theo yêu cầu các bên.
- Văn bản về thừa kế quyền sử dụng đất phải được công chứng hoặc chứng thực theo Bộ luật Dân sự.
Việc công chứng được thực hiện tại tổ chức hành nghề công chứng, còn chứng thực được thực hiện tại UBND cấp xã nơi có đất. Chỉ khi hợp đồng đã được công chứng hoặc chứng thực, giao dịch mới có giá trị pháp lý.

Quy trình và các bước chuyển nhượng quyền sử dụng đất
Sau khi đáp ứng đầy đủ điều kiện, các bên tiến hành chuyển nhượng quyền sử dụng đất theo trình tự 4 bước sau:
Bước 1: Lập và công chứng hợp đồng chuyển nhượng
Hai bên (bên bán và bên mua) cùng đến văn phòng công chứng để lập hợp đồng chuyển nhượng QSDĐ. Các giấy tờ cần chuẩn bị gồm:
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ)
- Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân và sổ hộ khẩu của cả hai bên
- Giấy đăng ký kết hôn (nếu đã kết hôn) hoặc giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (nếu độc thân)
- Dự thảo hợp đồng chuyển nhượng (nếu có)
Công chứng viên sẽ kiểm tra tính pháp lý của hồ sơ, lập hợp đồng và hướng dẫn các bên ký tên, lăn tay. Sau khi công chứng, hợp đồng có hiệu lực pháp lý và được sử dụng trong các bước chuyển nhượng quyền sử dụng đất tiếp theo.
Bước 2: Kê khai nghĩa vụ tài chính
Sau khi hợp đồng được công chứng, hai bên cần thực hiện nghĩa vụ tài chính tại Văn phòng đăng ký đất đai (hoặc Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai cấp huyện).
Hồ sơ kê khai bao gồm:
- Tờ khai lệ phí trước bạ (02 bản do bên mua ký)
- Tờ khai thuế thu nhập cá nhân (02 bản do bên bán ký)
- Hợp đồng chuyển nhượng đã công chứng (01 bản chính)
- Bản sao có chứng thực sổ đỏ
- CMND/CCCD và hộ khẩu của cả hai bên (01 bản sao chứng thực)
- Giấy tờ chứng minh quan hệ nhân thân (nếu chuyển nhượng giữa người thân để được miễn thuế)
Sau khi tiếp nhận hồ sơ, cơ quan thuế sẽ gửi thông báo nộp thuế và lệ phí trước bạ trong thời hạn 10 ngày. Người nộp thuế thực hiện nộp tiền vào ngân sách nhà nước theo hướng dẫn.
Bước 3: Nộp hồ sơ sang tên sổ đỏ
Sau khi hoàn thành nghĩa vụ tài chính, người mua nộp hồ sơ sang tên tại Văn phòng đăng ký đất đai.
Hồ sơ sang tên bao gồm:
- Đơn đề nghị đăng ký biến động (do bên bán ký, hoặc bên mua ký thay nếu có thỏa thuận trong hợp đồng)
- Hợp đồng chuyển nhượng (bản chính đã công chứng)
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (bản gốc)
- Giấy nộp tiền thuế, lệ phí (bản gốc)
- CMND/CCCD và hộ khẩu của bên nhận chuyển nhượng (bản sao có chứng thực)
Thời hạn giải quyết: Theo Điều 61 Nghị định 43/2014/NĐ-CP, thời hạn thực hiện thủ tục đăng ký biến động (sang tên sổ đỏ) không quá 10 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Tại khu vực miền núi, hải đảo hoặc vùng sâu vùng xa, thời hạn có thể kéo dài thêm tối đa 10 ngày.
Bước 4: Nộp lệ phí và nhận sổ đỏ
Sau khi hồ sơ được giải quyết, người mua nộp lệ phí cấp Giấy chứng nhận (theo quy định từng địa phương) và nhận sổ đỏ mới mang tên mình. Từ thời điểm được ghi nhận trong sổ địa chính, quyền sử dụng đất chính thức chuyển từ bên bán sang bên mua, hoàn tất quá trình chuyển nhượng.

Lưu ý khi chuyển nhượng quyền sử dụng đất
Để tránh rủi ro và đảm bảo giao dịch hợp pháp, cần lưu ý một số vấn đề sau:
- Kiểm tra kỹ tình trạng pháp lý của đất: đất có bị quy hoạch, thế chấp, tranh chấp hay không.
- Không đặt cọc hoặc chuyển tiền khi chưa công chứng hợp đồng.
- Cẩn trọng khi mua đất đồng sở hữu hoặc đất chưa tách thửa.
- Thực hiện đúng quy trình tại cơ quan có thẩm quyền, không mua bán bằng giấy viết tay hoặc hợp đồng không công chứng.
- Nếu bên mua hoặc bán là doanh nghiệp, cần kiểm tra người đại diện theo pháp luật và giấy tờ chứng minh thẩm quyền ký kết.
Vai trò của luật sư trong giao dịch chuyển nhượng đất
Với giá trị tài sản lớn và tính pháp lý phức tạp, việc nhờ luật sư tư vấn, rà soát hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất là điều rất cần thiết. Luật sư sẽ giúp khách hàng:
- Phân tích tính pháp lý của thửa đất, đảm bảo không có tranh chấp hoặc rủi ro tiềm ẩn.
- Soạn thảo hợp đồng chuyển nhượng chặt chẽ, bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
- Đại diện thương lượng, đảm bảo điều khoản hợp đồng công bằng và minh bạch.
- Hỗ trợ công chứng, kê khai thuế và sang tên sổ đỏ.
- Giải quyết tranh chấp (nếu có) sau khi giao dịch hoàn tất.

Nếu bạn đang cần tư vấn pháp lý, soạn thảo hoặc kiểm tra hợp đồng chuyển nhượng đất, hãy liên hệ với công ty luật GV Lawyers – công ty luật Việt Nam uy tín với đội ngũ chuyên gia nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đất đai, bất động sản và dân sự. GV Lawyers cam kết mang lại giải pháp pháp lý an toàn, hiệu quả và tối ưu nhất cho từng khách hàng.


