Giáo dục và đào tạo nghề là một yếu tố quan trọng trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, giúp người học có được kỹ năng chuyên môn vững vàng để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường lao động. Với mục tiêu phát triển nghề nghiệp bền vững, giáo dục nghề nghiệp không chỉ giúp người học có cơ hội việc làm ổn định mà còn mở ra những cơ hội thăng tiến và khởi nghiệp trong tương lai.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về hệ thống giáo dục và đào tạo nghề, các cấp bậc đào tạo, quyền lợi cũng như các chính sách hỗ trợ cho người học.
Chi tiết về giáo dục và đào tạo nghề
Quy định chung về giáo dục nghề nghiệp
Luật Giáo dục nghề nghiệp, được Quốc hội khóa XIII thông qua tại Luật số 74/2014/QH13 vào ngày 27/11/2014, có hiệu lực từ ngày 01/7/2015.
Mục tiêu của giáo dục nghề nghiệp
Giáo dục nghề nghiệp nhằm đào tạo nguồn nhân lực trực tiếp phục vụ sản xuất, kinh doanh và dịch vụ, đảm bảo học viên có năng lực thực hành nghề nghiệp tương ứng với trình độ đào tạo. Mục tiêu còn bao gồm việc hình thành đạo đức nghề nghiệp, sức khỏe tốt, trách nhiệm và khả năng sáng tạo trong công việc.
Ngoài ra, người học phải có khả năng thích ứng với môi trường làm việc trong bối cảnh hội nhập quốc tế, nâng cao năng suất lao động và chất lượng công việc. Sau khi tốt nghiệp, học viên có thể tìm được việc làm, tự tạo ra công việc cho mình hoặc tiếp tục học lên trình độ cao hơn.
Giáo dục nghề nghiệp bao gồm các trình độ đào tạo: cao đẳng, trung cấp và sơ cấp, cùng với các chương trình đào tạo nghề nhằm đáp ứng nhu cầu nhân lực cho các ngành sản xuất, kinh doanh và dịch vụ.
Điều kiện và thời gian đào tạo
- Cao đẳng: yêu cầu tốt nghiệp trung học phổ thông, với thời gian đào tạo từ 2-3 năm; liên thông từ trung cấp lên cao đẳng có thời gian đào tạo từ 1-2 năm.
- Trung cấp: yêu cầu tốt nghiệp trung học cơ sở trở lên, thời gian đào tạo từ 1-2 năm. Những người tốt nghiệp trung học cơ sở muốn học lên cao đẳng phải hoàn thành chương trình văn hóa trung học phổ thông.
- Sơ cấp: yêu cầu trình độ học vấn tùy theo từng ngành nghề, với thời gian đào tạo từ 3 tháng đến dưới 1 năm.
Ngoài các khóa học dài hạn, còn có các khóa đào tạo ngắn hạn dưới 3 tháng.
Quyền lợi của người học
Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn, ở xa, có thể ở ký túc xá của trường.
Sau khi tốt nghiệp, người học sẽ được:
- Giới thiệu việc làm tại các cơ quan, doanh nghiệp, trường học, hoặc có cơ hội làm việc tại nước ngoài theo hợp đồng;
- Cơ hội học liên thông lên trình độ cao hơn, như cao đẳng hoặc đại học.
Chính sách dành cho người học nghề nghiệp
Trình độ cao đẳng và trung cấp
- a) Miễn học phí
- Con của người có công với cách mạng;
- Người khuyết tật thuộc diện hộ nghèo hoặc cận nghèo;
- Thanh thiếu niên từ 15-22 tuổi không có nguồn nuôi dưỡng và đang nhận trợ cấp xã hội hàng tháng;
- Người tốt nghiệp trung học cơ sở và tiếp tục học lên trình độ trung cấp.
- b) Giảm học phí
- Giảm 50% học phí cho con của cán bộ, công nhân, viên chức mà cha hoặc mẹ bị tai nạn lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp, được hưởng trợ cấp thường xuyên;
- Giảm 70% học phí đối với học sinh, sinh viên theo học các ngành nghệ thuật truyền thống và nghề nghiệp nặng nhọc, độc hại.
- c) Vay vốn học tập: Học sinh, sinh viên có thể vay vốn theo chính sách tín dụng dành cho học sinh, sinh viên.
- d) Trợ cấp
Người học là con của người có công với cách mạng được trợ cấp hàng tháng.
Sinh viên thuộc diện hộ nghèo hoặc cận nghèo có hộ khẩu tại các vùng kinh tế đặc biệt khó khăn được hưởng chính sách nội trú.
đ) Học bổng khuyến khích học tập: Sinh viên có kết quả học tập và rèn luyện đạt loại khá trở lên sẽ được xét cấp học bổng.
Trình độ sơ cấp và các khóa đào tạo dưới 3 tháng
- a) Đối với lao động chưa có việc làm
a.1 Đối tượng hỗ trợ:
Người trong độ tuổi lao động (nam từ 15-60, nữ từ 15-55) có hộ khẩu tại tỉnh Tiền Giang, bao gồm các đối tượng tại nông thôn (các xã), và tại thành thị như phụ nữ, người khuyết tật, người làm nông nghiệp và người thuộc hộ bị thu hồi đất nông nghiệp.
a.2 Mức hỗ trợ:
- Người khuyết tật: hỗ trợ học phí tối đa 06 triệu đồng/người/khoá học và hỗ trợ chi phí ăn, đi lại.
- Người thuộc hộ nghèo ở các xã đặc biệt khó khăn: hỗ trợ học phí tối đa 04 triệu đồng/người/khoá học và chi phí ăn, đi lại.
- Các nhóm đối tượng đặc biệt như người dân tộc thiểu số, người có công với cách mạng, hộ nghèo và lao động nữ bị mất việc làm: hỗ trợ học phí tối đa 03 triệu đồng/người/khoá học cùng chi phí ăn, đi lại.
- Người thuộc hộ cận nghèo: hỗ trợ học phí tối đa 2,5 triệu đồng/người/khoá học và chi phí ăn, đi lại.
- Phụ nữ, lao động nông thôn khác: hỗ trợ học phí tối đa 02 triệu đồng/người/khoá học.
- Đặc biệt, ngư dân học các nghề liên quan đến tàu vỏ thép, tàu vỏ vật liệu mới được hỗ trợ 100% chi phí đào tạo.
- b) Đối với lao động làm việc trong doanh nghiệp nhỏ và vừa
b.1 Đối tượng hỗ trợ:
Người lao động dưới 50 tuổi đối với nam và dưới 45 tuổi đối với nữ đang làm việc tại các doanh nghiệp từ 6 tháng trở lên và được cử tham gia khóa đào tạo nghề.
b.2 Mức hỗ trợ:
Ngân sách nhà nước hỗ trợ tối đa 2 triệu đồng/người/khoá học.
Ngoài ra, còn có các chính sách hỗ trợ đào tạo nghề cho thanh niên hoàn thành nghĩa vụ quân sự, công an xuất ngũ và lao động thuộc diện bị thu hồi đất khi học các trình độ cao đẳng, trung cấp.
Đăng ký học
Học sinh và người lao động có nhu cầu học có thể đăng ký tại các trường cao đẳng, trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp – giáo dục thường xuyên cấp huyện, các trung tâm dịch vụ việc làm hoặc tại Ủy ban nhân dân các xã, phường, thị trấn.
Giáo dục và đào tạo nghề đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, tạo cơ hội việc làm và phát triển kinh tế bền vững. Việc nắm rõ các quy định, chính sách hỗ trợ và quyền lợi của người học nghề sẽ giúp quá trình học tập và phát triển nghề nghiệp trở nên thuận lợi hơn.
Nếu bạn cần tư vấn pháp lý về các chính sách giáo dục nghề nghiệp, quyền lợi người học hoặc các vấn đề pháp lý liên quan, Công ty Luật GV Lawyers – Công ty luật Việt Nam sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ bạn với những giải pháp pháp lý chuyên sâu và hiệu quả.