Pháp luật đã quy định rõ ràng về quyền thừa kế trong luật hôn nhân gia đình nhằm bảo vệ công bằng, quyền lợi hợp pháp của mỗi cá nhân, đồng thời duy trì sự hài hòa trong các mối quan hệ gia đình sau khi có sự ra đi của một thành viên.
Việc nắm bắt đầy đủ và chính xác các quy định này giúp tránh được những tranh chấp không đáng có, đồng thời đảm bảo tài sản được phân chia một cách minh bạch và hợp pháp. Dưới đây là những thông tin tham khảo mà chúng tôi muốn gửi đến bạn đọc.
Quyền thừa kế trong luật hôn nhân gia đình
Khi tài sản và di sản trở thành chủ đề được quan tâm, việc nắm bắt những quy định về quyền thừa kế trong luật hôn nhân gia đình giúp các thành viên trong gia đình bảo vệ quyền lợi hợp pháp và tránh những tranh chấp không mong muốn. Dưới đây là những quy định về quyền thừa kế trong luật hôn nhân gia đình.
Cơ sở pháp lý về quyền thừa kế trong hôn nhân và gia đình
Quyền thừa kế được điều chỉnh chủ yếu bởi Bộ luật Dân sự 2015, trong khi Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định về chế độ tài sản của vợ chồng – là cơ sở để xác định phần di sản khi một bên qua đời.
Theo Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015, hàng thừa kế thứ nhất bao gồm: vợ, chồng, cha mẹ đẻ, cha mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người chết. Những người này được hưởng phần di sản bằng nhau nếu không có di chúc.

Quyền thừa kế của vợ hoặc chồng
Vợ hoặc chồng là người thừa kế hợp pháp trong hàng thừa kế thứ nhất. Khi một bên qua đời, người còn sống có quyền:
- Nhận phần tài sản riêng của người đã mất theo quy định thừa kế.
- Nhận phần di sản từ tài sản chung sau khi chia đôi tài sản chung vợ chồng (theo Điều 33 và 66 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014).
- Không bị loại khỏi thừa kế, trừ khi thuộc trường hợp bị tước quyền thừa kế theo Điều 621 Bộ luật Dân sự 2015 (ví dụ: cố ý vi phạm nghĩa vụ nuôi dưỡng, ngược đãi người để lại di sản…).

Quyền thừa kế của con cái
Con cái – bao gồm con đẻ và con nuôi hợp pháp – đều có quyền thừa kế bình đẳng theo pháp luật. Khi cha hoặc mẹ qua đời, con được chia phần di sản như các đồng thừa kế khác trong hàng thứ nhất.
- Không phân biệt giới tính, thứ tự sinh, tình trạng hôn nhân của cha mẹ.
- Con ngoài giá thú nếu được xác nhận quan hệ huyết thống cũng có quyền thừa kế như con trong giá thú.

Các yếu tố ảnh hưởng đến quyền thừa kế
- Di chúc hợp pháp: Nếu người mất để lại di chúc, việc phân chia di sản sẽ theo nội dung di chúc, trừ phần bắt buộc dành cho người thừa kế không phụ thuộc di chúc (Điều 644 BLDS 2015).
- Tình trạng hôn nhân: Nếu vợ chồng đã ly hôn hợp pháp hoặc hôn nhân bị tuyên vô hiệu, người còn lại không còn quyền thừa kế.
- Tài sản chung – riêng: Cần xác định rõ phần tài sản nào là của chung vợ chồng, phần nào là tài sản riêng để chia đúng quy định.
Tại sao cần hiểu rõ quyền thừa kế trong hôn nhân và gia đình?
- Tránh tranh chấp pháp lý: Hiểu đúng quyền thừa kế giúp các bên liên quan bảo vệ quyền lợi hợp pháp, tránh kiện tụng kéo dài.
- Bảo vệ tài sản gia đình: Đảm bảo tài sản được phân chia minh bạch, đúng pháp luật.
- Duy trì sự hòa thuận: Giảm thiểu mâu thuẫn giữa các thành viên trong gia đình sau khi có sự kiện thừa kế.

Việc hiểu rõ quyền thừa kế trong luật hôn nhân gia đình theo quy định pháp luật không chỉ giúp bảo vệ tài sản hợp pháp mà còn duy trì sự hòa thuận, ổn định trong gia đình. Khi gặp phải các vấn đề phức tạp liên quan đến thừa kế, sự hỗ trợ từ các chuyên gia pháp lý uy tín là điều vô cùng cần thiết.
Với kinh nghiệm sâu rộng và chuyên môn vững chắc Công ty Luật Global Vietnam Lawyers (GV Lawyers) tự hào là một trong những đơn vị pháp lý hàng đầu tại Việt Nam, luôn đồng hành cùng khách hàng để giải quyết các tranh chấp về thừa kế và hôn nhân một cách hiệu quả, nhanh chóng và đúng pháp luật.
Nếu bạn cần tư vấn hoặc hỗ trợ pháp lý, đừng ngần ngại liên hệ với công ty luật Việt Nam – GV Lawyers để được đồng hành và bảo vệ quyền lợi tốt nhất.


