Theo chương VII – Cấp dưỡng của luật hôn nhân và gia đình 2014, có những điều khoản quy định về nghĩa vụ cấp dưỡng cũng như những nội dung quan trọng khác. Cùng GV Lawyers tìm hiểu chi tiết các quy định dưới đây.
Điều 107. Nghĩa vụ cấp dưỡng
Điều 107 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 đặt ra các quy định cụ thể về nghĩa vụ cấp dưỡng, một phần quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của các thành viên trong gia đình. Theo quy định này:
- Nghĩa vụ cấp dưỡng được áp dụng giữa các thành viên trong gia đình, bao gồm cha mẹ và con, anh chị em, ông bà nội ngoại và cháu, cô dì chú cậu bác ruột và cháu ruột, cũng như giữa vợ và chồng theo quy định của Luật này.
- Nghĩa vụ cấp dưỡng không thể thay thế bằng các nghĩa vụ khác và không thể chuyển giao cho người khác. Quy định này đảm bảo rằng các thành viên gia đình sẽ nhận được sự hỗ trợ và chăm sóc cần thiết từ những người có trách nhiệm với họ.
- Trong trường hợp người có nghĩa vụ nuôi dưỡng trốn tránh trách nhiệm của mình, Tòa án có quyền yêu cầu người đó phải thực hiện nghĩa vụ theo quy định của Luật này.
Điều 108. Một người cấp dưỡng cho nhiều người
Điều 108 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định về trường hợp một người có nghĩa vụ cấp dưỡng cho nhiều người như sau:
- Trong tình huống một người phải cấp dưỡng cho nhiều người, các bên liên quan bao gồm người cấp dưỡng và những người được cấp dưỡng sẽ cùng thỏa thuận về phương thức và mức độ cấp dưỡng phù hợp. Điều này sẽ dựa trên thu nhập, khả năng thực tế của người có nghĩa vụ cấp dưỡng và nhu cầu thiết yếu của những người được cấp dưỡng.
- Trong trường hợp không thể đạt được sự thỏa thuận, các bên có thể yêu cầu Tòa án can thiệp và giải quyết vấn đề này để đảm bảo rằng mọi quyền lợi và nhu cầu của cả người cấp dưỡng và những người được cấp dưỡng đều được bảo vệ một cách công bằng và hợp lý.
Điều 109. Nhiều người cùng cấp dưỡng cho một người hoặc cho nhiều người
Điều 109 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định về trường hợp nhiều người cùng có nghĩa vụ cấp dưỡng cho một người hoặc cho nhiều người như sau:
- Trong trường hợp mà nhiều người cùng có nghĩa vụ cấp dưỡng cho một người hoặc cho nhiều người, các bên liên quan sẽ cùng thỏa thuận về phương thức và mức đóng góp phù hợp. Điều này sẽ dựa trên thu nhập, khả năng thực tế của mỗi người và nhu cầu thiết yếu của người được cấp dưỡng.
- Nếu không thể đạt được sự thỏa thuận, các bên có thể yêu cầu Tòa án can thiệp và giải quyết vấn đề này để đảm bảo rằng mọi quyền lợi và nhu cầu của cả những người cấp dưỡng và người được cấp dưỡng đều được bảo vệ một cách công bằng và hợp lý.
Điều 110. Nghĩa vụ cấp dưỡng của cha, mẹ đối với con
Điều 110 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định về nghĩa vụ cấp dưỡng của cha, mẹ đối với con như sau:
- Theo quy định, cha, mẹ có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con chưa thành niên. Đồng thời, cha, mẹ cũng phải cấp dưỡng cho con đã thành niên nhưng không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình. Quy định trên áp dụng trong trường hợp con không sống chung với cha mẹ hoặc sống chung với cha mẹ nhưng cha mẹ vi phạm nghĩa vụ nuôi dưỡng con.
- Quy định này nhấn mạnh vai trò và trách nhiệm của cha mẹ đối với sự phát triển và phụ thuộc của con cái, bất kể con cái đó đã đủ tuổi lao động hay chưa.
Điều 111. Nghĩa vụ cấp dưỡng của con đối với cha, mẹ
Điều 111 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định về nghĩa vụ cấp dưỡng của con đối với cha, mẹ như sau:
- Theo quy định này, nếu con đã thành niên không sống chung với cha mẹ, con có nghĩa vụ cấp dưỡng cho cha mẹ trong trường hợp cha mẹ không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình.
- Quy định thể hiện trách nhiệm gia đình và sự hiếu thảo của con cái với cha mẹ. Người con trưởng thành có trách nhiệm hỗ trợ cha mẹ nếu cha mẹ gặp khó khăn về mặt tài chính, đặc biệt khi cha mẹ không còn khả năng tự chăm sóc bản thân do lứa tuổi cao hoặc tình trạng sức khỏe yếu.
Điều 112. Nghĩa vụ cấp dưỡng giữa anh, chị, em
Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình, trong trường hợp không còn cha mẹ hoặc cha mẹ không có khả năng lao động và không có tài sản để cấp dưỡng cho con, thì:
- Anh, chị đã thành niên không sống chung với em chưa thành niên và không có tài sản để tự nuôi mình hoặc em đã thành niên không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình, có nghĩa vụ cấp dưỡng cho em.
- Em đã thành niên không sống chung với anh, chị có nghĩa vụ cấp dưỡng cho anh, chị nếu anh, chị không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình.
Những quy định này nhằm bảo đảm sự ổn định và hỗ trợ trong gia đình, đặc biệt trong các trường hợp khó khăn hoặc khi một bên không còn khả năng tự lo cho bản thân.
Điều 113. Nghĩa vụ cấp dưỡng giữa ông bà nội, ông bà ngoại và cháu
Theo quy định của Điều 113 của Luật Hôn nhân và Gia đình:
- Ông bà nội, ông bà ngoại không sống chung với cháu có nghĩa vụ cấp dưỡng cho cháu trong trường hợp:
- Cháu chưa thành niên.
- Cháu đã thành niên nhưng không có khả năng lao động, không có tài sản để tự nuôi mình và không có người khác cấp dưỡng theo quy định tại Điều 112 của Luật này.
- Cháu đã thành niên không sống chung với ông bà nội, ông bà ngoại có nghĩa vụ cấp dưỡng cho ông bà nội, ông bà ngoại trong trường hợp:
- Ông bà nội, ông bà ngoại không có khả năng lao động.
- Ông bà nội, ông bà ngoại không có tài sản để tự nuôi mình.
- Không có người khác cấp dưỡng theo quy định của Luật này.
Những quy định này nhằm đảm bảo sự chăm sóc và hỗ trợ giữa các thế hệ trong gia đình, đặc biệt trong các trường hợp một bên không còn khả năng tự lo cho bản thân.
Điều 114. Nghĩa vụ cấp dưỡng giữa cô, dì, chú, cậu, bác ruột và cháu ruột
Theo Điều 114 của Luật Hôn nhân và Gia đình:
- Cô, dì, chú, cậu, bác ruột không sống chung với cháu ruột có nghĩa vụ cấp dưỡng cho cháu trong các trường hợp:
- Cháu chưa thành niên.
- Cháu đã thành niên nhưng không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình, và không có người khác cấp dưỡng theo quy định của Luật này.
- Cháu đã thành niên không sống chung với cô, dì, chú, cậu, bác ruột có nghĩa vụ cấp dưỡng cho họ trong các trường hợp:
- Người cần được cấp dưỡng (cô, dì, chú, cậu, bác ruột) không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình.
- Không có người khác cấp dưỡng theo quy định của Luật này.
Những quy định này nhằm đảm bảo trách nhiệm giữa các thành viên gia đình và giúp đỡ nhau trong việc chăm sóc và hỗ trợ, đặc biệt trong các trường hợp khó khăn.
Điều 115. Nghĩa vụ cấp dưỡng giữa vợ và chồng khi ly hôn
Theo Điều 115 của Luật Hôn nhân và Gia đình, khi ly hôn:
Nếu một trong hai bên gặp khó khăn, túng thiếu và có yêu cầu cấp dưỡng mà có lý do chính đáng, bên kia (vợ hoặc chồng) có nghĩa vụ cấp dưỡng theo khả năng của mình. Điều này nhằm đảm bảo rằng cả hai bên vẫn chịu trách nhiệm với nhau kể cả sau khi ly hôn, đặc biệt trong trường hợp một bên gặp khó khăn về tài chính sau ly hôn.
Điều 116. Mức cấp dưỡng
Theo Điều 116 của Luật Hôn nhân và Gia đình:
- Mức cấp dưỡng được xác định thông qua thỏa thuận giữa người có nghĩa vụ cấp dưỡng và người được cấp dưỡng, hoặc người giám hộ của người được cấp dưỡng. Mức độ này dựa trên thu nhập và khả năng thực tế của người có nghĩa vụ cấp dưỡng cũng như nhu cầu thiết yếu của người được cấp dưỡng. Trong trường hợp không thể thỏa thuận được, việc xác định mức cấp dưỡng sẽ được Tòa án quyết định.
- Nếu có lý do chính đáng, mức cấp dưỡng có thể được thay đổi. Việc điều chỉnh mức cấp dưỡng này có thể dựa trên thỏa thuận giữa các bên, và nếu không thể thỏa thuận được, Tòa án sẽ phải can thiệp để giải quyết vấn đề này.
Điều 117. Phương thức cấp dưỡng
Theo Điều 117 của Luật Hôn nhân và Gia đình:
- Việc cấp dưỡng có thể thực hiện theo định kỳ, bao gồm hàng tháng, hàng quý, nửa năm, hàng năm, hoặc thậm chí chỉ một lần.
- Các bên có thể thỏa thuận thay đổi phương thức cấp dưỡng hoặc tạm ngừng việc cấp dưỡng trong trường hợp người có nghĩa vụ cấp dưỡng gặp khó khăn về mặt kinh tế và không có khả năng thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng. Trong trường hợp không thể đạt được thỏa thuận, việc xử lý sẽ được chuyển giao cho Tòa án để giải quyết.
Điều 118. Chấm dứt nghĩa vụ cấp dưỡng
Nghĩa vụ cấp dưỡng sẽ chấm dứt trong các trường hợp sau đây:
- Người được cấp dưỡng đã đủ tuổi và có khả năng lao động hoặc có tài sản đủ để tự nuôi mình.
- Người được cấp dưỡng được nhận làm con nuôi.
- Người cấp dưỡng đã trực tiếp chăm sóc và nuôi dưỡng người được cấp dưỡng.
- Người cấp dưỡng hoặc người được cấp dưỡng qua đời.
- Bên được cấp dưỡng, sau khi ly hôn, đã tái kết hôn.
- Trường hợp khác theo quy định của pháp luật.
Điều 119. Người có quyền yêu cầu thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng
Theo quy định của pháp luật về tố tụng dân sự:
- Người được cấp dưỡng, bao gồm cha, mẹ hoặc người giám hộ của người đó, có quyền yêu cầu Tòa án buộc người không tự nguyện thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng phải thực hiện nghĩa vụ đó.
- Các cá nhân, cơ quan, tổ chức như người thân thích, cơ quan quản lý nhà nước về gia đình, cơ quan quản lý nhà nước về trẻ em, và Hội Liên hiệp Phụ nữ có quyền yêu cầu Tòa án buộc người không tự nguyện thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng phải thực hiện nghĩa vụ đó.
- Các cá nhân, cơ quan, tổ chức khác phát hiện hành vi trốn tránh thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng cũng có quyền đề nghị cơ quan, tổ chức quy định tại các điểm (b), (c) và (d) của khoản 2 yêu cầu Tòa án buộc người không tự nguyện thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng phải thực hiện nghĩa vụ đó.
Điều 120. Khuyến khích việc trợ giúp của tổ chức, cá nhân
Điều 120 của Luật Hôn nhân và Gia đình quy định rằng Nhà nước và xã hội khuyến khích tổ chức và cá nhân trợ giúp bằng tiền hoặc tài sản khác cho gia đình hoặc cá nhân có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, túng thiếu.
Trên đây là những nội dung trong chương Cấp Dưỡng của Bộ Luật hôn nhân và gia đình. Nếu cần tư vấn cụ thể hơn, Quý khách vui lòng liên hệ đến GV Lawyers để được tư vấn, hỗ trợ nhiệt tình.
Xem thêm:
Nghị định hướng dẫn luật lao động theo bộ luật lao động 2019