Trong những năm gần đây, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong việc phát triển kinh tế thông qua việc tăng cường sự mở cửa và hội nhập vào nền kinh tế thế giới. Đặc biệt, Việt Nam đã tích cực tham gia vào nhiều hiệp định thương mại tự do và đẩy mạnh xuất nhập khẩu.
Hiện tại, Việt Nam đã tham gia và đang tiến hành đàm phán với tổng cộng 17 hiệp định thương mại tự do. Trong số này, 10 hiệp định đã có hiệu lực và đang thực hiện cam kết, 03 hiệp định đã được ký kết hoặc đàm phán đã kết thúc nhưng chưa có hiệu lực và 04 hiệp định đang trong quá trình đàm phán.
Bài viết này Global Vietnam Lawyers sẽ phân tích tác động của các hiệp định thương mại tự do và đẩy mạnh xuất nhập khẩu đối với nền kinh tế Việt Nam. Đồng thời, đề xuất các giải pháp nhằm tận dụng những cơ hội mà các hiệp định này mang lại, hạn chế các tác động tiêu cực trong quá trình hội nhập.
I. Các hiệp định thương mại tự do và đẩy mạnh xuất nhập khẩu
Hiện tại, Việt Nam đã tham gia và đang thực hiện một số hiệp định thương mại tự do và đẩy mạnh xuất nhập khẩu, trong đó có 2 hiệp định lớn CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương) và EVFTA (Hiệp định thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu).
1. Hiệp định thương mại tự do và đẩy mạnh xuất nhập khẩu – CPTPP
Với CPTPP, các nước cam kết loại bỏ thuế nhập khẩu đối với 65-95% số loại thuế và hoàn toàn loại bỏ từ 97-100% số loại thuế ngay khi Hiệp định có hiệu lực. Các loại thuế còn lại sẽ được loại bỏ theo lộ trình trong vòng 5-10 năm. Việt Nam đã cam kết loại bỏ thuế cho nhiều loại thuế với tỷ lệ cao, bao gồm 65,8% ngay khi Hiệp định có hiệu lực, 86,5% vào năm thứ 4, và 97,8% vào năm thứ 11. Đối với thuế xuất khẩu, Việt Nam đã cam kết loại bỏ phần lớn thuế theo lộ trình từ 5-15 năm sau khi Hiệp định có hiệu lực.
2. Hiệp định thương mại tự do và đẩy mạnh xuất nhập khẩu – EVFTA
Về EVFTA, Hiệp định bao gồm nhiều khía cạnh như thương mại hàng hóa, dịch vụ, xuất xứ, hải quan, và quy tắc thương mại. Việt Nam và EU đã cam kết loại bỏ thuế nhập khẩu đối với 99% loại thuế trong 07 năm (đối với EU) và 10 năm (đối với Việt Nam). Việt Nam sẽ loại bỏ thuế ngay khi Hiệp định có hiệu lực cho 48,5% số loại thuế, sau 03 năm là 58,7%, sau 05 năm là 79,6%, sau 07 năm là 91,8%, và sau 10 năm là 98,3%. Đối với thuế xuất khẩu, Việt Nam cam kết loại bỏ phần lớn thuế xuất khẩu sang EU trong vòng tối đa 15 năm.
Xem thêm: Đối tượng của hiệp định hợp tác và bảo vệ đầu tư quốc tế
II. Tác động của hiệp định thương mại tự do và đẩy mạnh xuất nhập khẩu
Việc ký kết và tham gia các hiệp định thương mại tự do và đẩy mạnh xuất nhập khẩu sẽ có tác động lớn đến nền kinh tế Việt Nam thông qua việc mở rộng thị trường xuất nhập khẩu. Điều này dẫn đến việc tăng kim ngạch xuất nhập khẩu sang các nước đối tác, củng cố thị trường truyền thống và mở ra nhiều thị trường tiềm năng mới. Cụ thể:
1. Thúc đẩy hoạt động xuất khẩu
Các FTA thế hệ mới, như EVFTA và CPTPP, sẽ thúc đẩy hoạt động xuất khẩu của Việt Nam. Những quy định trong các FTA này buộc nền kinh tế thành viên, trong đó có Việt Nam, phải tái cấu trúc và mở ra những thị trường mới, tạo sức hút đối với hàng hóa Việt Nam. Cắt giảm thuế quan trong các FTA này sẽ giúp xuất khẩu của Việt Nam tăng trưởng mạnh hơn, đặc biệt khi các FTA đang chuyển sang giai đoạn cắt giảm thuế quan sâu hơn.
2. Hỗ trợ sản xuất trong nước
Việc tham gia các FTA thế hệ mới sẽ giúp làm giảm giá thành sản xuất trong nước thông qua giảm thuế nhập khẩu cho các nguyên liệu đầu vào quan trọng. Điều này giúp tăng cường sự cạnh tranh của sản phẩm trong nước so với hàng nhập khẩu, khuyến khích sản xuất trong nước để xuất khẩu.
3. Cải thiện môi trường kinh doanh
Các FTA thế hệ mới đặt nhiều yêu cầu về thể chế và chính sách kinh doanh, tạo điều kiện thuận lợi cho sự cải thiện của môi trường kinh doanh tại Việt Nam. Điều này bao gồm cải cách hành chính, tăng cường minh bạch và tính công bằng trong quy trình đầu tư và kinh doanh.
4. Thu hút đầu tư nước ngoài (FDI)
Các FTA thế hệ mới cam kết đối xử công bằng giữa nhà đầu tư trong nước và nhà đầu tư nước ngoài. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài tiếp cận thị trường Việt Nam nhanh hơn và đầu tư sâu hơn. Các FTA cũng đề xuất các quy định về phát triển bền vững, khuyến khích sử dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.
Trong tương lai, khi các FTA thế hệ mới có hiệu lực, việc dỡ bỏ các biện pháp hạn chế đầu tư và dịch vụ, mở cửa thị trường mua sắm Chính phủ và dịch vụ tài chính sẽ mở ra nhiều cơ hội đối với lĩnh vực đầu tư của Việt Nam. Các quy định trong các FTA này sẽ giúp các nhà đầu tư nước ngoài tham gia sâu hơn vào thị trường Việt Nam và cải thiện chất lượng của đầu tư nước ngoài tại đây.
III. Thách thức đặt ra khi tham gia hiệp định thương mại tự do và đẩy mạnh xuất nhập khẩu
Ngoài những lợi ích tích cực, việc thực hiện các FTA thế hệ mới cũng đặt ra một số thách thức cho nền kinh tế Việt Nam. Cụ thể:
1. Thách thức về hoàn thiện thể chế và tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh
Quá trình hội nhập quốc tế đã tạo ra sự tác động sâu rộng đối với nền kinh tế Việt Nam. Mặc dù đã có những cải thiện trong việc xây dựng thể chế và chính sách, nhưng nếu không tiến hành cải cách và hoàn thiện nữa, nền kinh tế Việt Nam có thể gặp khó khăn trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài chất lượng và nâng cao khả năng cạnh tranh của hàng hóa và sản phẩm trên thị trường quốc tế.
2. Sức cạnh tranh thấp của nền kinh tế và doanh nghiệp Việt Nam
Sự giảm thuế nhập khẩu theo cam kết đã đưa ra thách thức đối với các sản phẩm sản xuất trong nước, khiến chúng phải cạnh tranh với hàng hóa nhập khẩu. Điều này cũng ảnh hưởng đến ngành sản xuất trong nước khi phải đối mặt với biến động trên thị trường quốc tế. Ngoài ra, nhiều sản phẩm xuất khẩu của Việt Nam vẫn phụ thuộc vào nguyên liệu đầu vào nhập khẩu.
3. Thách thức đối với việc nhập khẩu
Mặc dù đã ký kết FTA với nhiều đối tác, nhưng trong ngắn hạn, Việt Nam vẫn phải phụ thuộc vào các thị trường truyền thống, như Trung Quốc, do mức độ cam kết thuế sâu và vị trí địa lý thuận lợi của Trung Quốc. Điều này có thể tạo áp lực đối với hoạt động của các doanh nghiệp trong nước.
4. Thách thức đối với dòng vốn FDI
Mặc dù FDI có đóng góp vào năng lực công nghiệp của Việt Nam, tuy nhiên, vẫn còn nhiều hạn chế, bao gồm sự thiếu kết nối giữa các doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực gia công và thâm dụng lao động. Cần cải thiện khung pháp lý và chính sách để đảm bảo sự phát triển bền vững và ngăn chặn những vấn đề như ô nhiễm môi trường và chuyển giá.
5. Tự động nguồn ngân sách từ thuế xuất nhập khẩu giảm
Tự động nguồn ngân sách nhà nước từ thuế xuất nhập khẩu đang giảm, do thuế suất giảm theo cam kết. Điều này có thể gây khó khăn trong việc duy trì tài chính nhà nước và đòi hỏi sự tìm kiếm nguồn thu khác.
6. Thị trường dịch vụ tài chính chưa phát triển
Mở cửa thị trường dịch vụ tài chính theo cam kết tạo ra áp lực cạnh tranh đối với doanh nghiệp trong nước. Cần cải thiện và phát triển thêm thị trường dịch vụ t
IV. Kết luận
Hiệp định thương mại tự do và đẩy mạnh xuất nhập khẩu là một công cụ quan trọng để thúc đẩy xuất nhập khẩu của các quốc gia. Đối với Việt Nam, các FTA đã và đang mang lại nhiều lợi ích, góp phần tăng trưởng kim ngạch xuất nhập khẩu, mở rộng thị trường, nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
Để tận dụng tối đa lợi ích từ các FTA, doanh nghiệp Việt Nam cần chủ động nắm bắt thông tin về các hiệp định, nâng cao năng lực sản xuất, kinh doanh, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng, quy định kỹ thuật của thị trường xuất khẩu.
Xem thêm: