Trong bối cảnh quốc tế đang hội nhập kinh tế một cách ngày càng sâu rộng, việc đánh giá kỹ lưỡng ưu nhược điểm của các hiệp định hợp tác và bảo vệ đầu tư quốc tế đã trở thành một vấn đề quan trọng tại nhiều quốc gia. Trong bài viết này, Global Vietnam Lawyers sẽ cùng tìm hiểu rõ hơn để nắm bắt được những điều khoản và phạm vi áp dụng của hiệp định này.
I. Hiệp định hợp tác và bảo vệ đầu tư quốc tế
Hiệp định hợp tác và bảo vệ đầu tư quốc tế (International Investment Agreements – IIA) là một loại thỏa thuận giữa các quốc gia, nhằm điều chỉnh và đề cập đến nhiều khía cạnh của đầu tư quốc tế. Mục tiêu chính của IIA là bảo vệ, thúc đẩy và tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động đầu tư.
IIA có thể được phân chia thành hai loại chính bao gồm:
- Các hiệp định đầu tư thuần túy, thường thể hiện qua các hiệp định đầu tư song phương (Bilateral Investment Treaty – BIT)
- Các hiệp định quốc tế khác chứa các điều khoản liên quan đến đầu tư (Treaties with Investment Provisions – TIP).
Theo Hội đồng Phát triển Thương mại và Đầu tư Liên Hợp Quốc, hiện tại trên thế giới có tổng cộng 3.319 IIA đã được ký kết. Trong số này, có 2.659 hiệp định đã được thực thi và có hiệu lực. Một sự thay đổi đáng chú ý là vào năm 2017, lần đầu tiên có sự gia tăng trong số các IIA mà không còn hiệu lực (55 IIA), vượt quá số IIA mới được ký kết (35) và IIA mới có hiệu lực (23).
II. Đối tượng của hiệp định hợp tác và bảo vệ đầu tư quốc tế
Khi thực hiện các hiệp định hợp tác và bảo vệ đầu tư quốc tế, câu hỏi đầu tiên mà chính phủ, nhà đầu tư và trọng tài thường phải trả lời là xác định rằng hiệp định đó áp dụng cho ai? Cho những giao dịch nào và cho loại tài sản nào?
Phạm vi áp dụng của các hiệp định đầu tư thường dựa trên hai yếu tố chính, đó là việc bảo vệ “nhà đầu tư” và bảo vệ “khoản đầu tư”. Do đó, trong hầu hết các trường hợp tranh chấp đầu tư quốc tế, một trong những vấn đề quan trọng mà các bên tranh luận từ đầu là xác định xem Hội đồng trọng tài có thẩm quyền giải quyết tranh chấp hay không? Liệu khoản đầu tư và nhà đầu tư trong cuộc tranh chấp có nằm trong phạm vi quy định của hiệp định đầu tư hay không?
1. Khoản đầu tư được bảo hộ
Trong các hiệp định hợp tác và bảo vệ đầu tư quốc tế, thường xác định “khoản đầu tư” là tài sản thay vì các giao dịch để sở hữu tài sản. Thông thường, các hiệp định này đưa ra định nghĩa “khoản đầu tư” là tất cả các loại tài sản và sau đó liệt kê một danh sách (nhưng không hoàn toàn cố định) về những thứ có thể được xem xét là “khoản đầu tư”. Danh sách này thường bao gồm:
- Động sản và bất động sản và các quyền liên quan.
- Các loại lợi ích trong công ty hoặc các hình thức tham gia khác vào công ty hoặc doanh nghiệp.
- Các khoản tiền có thể đòi lại hoặc các quyền dựa trên hợp đồng có giá trị có thể định giá.
- Quyền sở hữu trí tuệ.
- Đặc quyền kinh doanh.
Mục tiêu của cách tiếp cận này là đảm bảo cả tài sản vật chất và tài sản vô hình đều được bảo vệ bởi hiệp định đầu tư.
2. Nhà đầu tư được bảo hộ
Dù tài sản có đáp ứng tiêu chuẩn để được xem xét là “khoản đầu tư”, một cá nhân hoặc tổ chức vẫn không thể được bảo hộ bởi hiệp định hợp tác và bảo vệ đầu tư quốc tế nếu họ không được xem xét là “nhà đầu tư” theo hiệp định.
Một vấn đề quan trọng là xác định mối quan hệ giữa cá nhân với bên ký kết hiệp định để họ có quyền nhận sự bảo hộ từ hiệp định. Quy định về “nhà đầu tư” trong các hiệp định đầu tư thường khác biệt giữa “thể nhân” và “pháp nhân”.
a. Nhà đầu tư là thể nhân
Đối với thể nhân (hay còn gọi là các cá nhân), hiệp định hợp tác và bảo vệ đầu tư quốc tế thường xác định mối quan hệ cần thiết giữa một cá nhân và một bên ký kết chủ yếu dựa trên quốc tịch hoặc thường trú.
Ví dụ, hiệp định đầu tư toàn diện ASEAN định nghĩa “nhà đầu tư” là “thể nhân hoặc pháp nhân của một Nước thành viên đang hoặc đã thực hiện hoạt động đầu tư trên lãnh thổ của một Nước thành viên khác.”
b. Nhà đầu tư là pháp nhân
Đối với nhà đầu tư là pháp nhân, việc xác định mối quan hệ giữa pháp nhân đó và một bên ký kết thường phức tạp hơn nhiều. Các trường hợp thường gặp bao gồm:
- Công ty được thành lập tại một Nước ký kết hiệp định hợp tác và bảo vệ đầu tư quốc tế bởi công dân của một nước thứ ba.
- Công ty được thành lập tại nước thứ ba bởi công dân của Nước ký kết hiệp định.
- Công ty mà công dân của nước thứ ba nắm giữ lợi ích chính.
Để một pháp nhân được bảo hộ bởi hiệp định đầu tư, hầu hết các hiệp định đầu tư đều đặt ra ba điều kiện sau đây:
- Pháp nhân đó phải thuộc quyền của Nước ký kết hiệp định.
- Pháp nhân đó phải có trụ sở chính hoặc hoạt động kinh doanh chính tại Nước ký kết.
- Pháp nhân đó phải được kiểm soát hoặc sở hữu bởi công dân của Nước ký kết.
Xem thêm: Chi tiết quy định về chuyển nhượng cổ phần công ty: Hiểu đúng và tuân thủ đúng luật
III. Các nguyên tắc bảo vệ đầu tư quốc tế
Nhằm bảo vệ nhà đầu tư nước ngoài và tài sản của họ khỏi ảnh hưởng của các yếu tố chính trị có thể từ nhà nước chủ nhà, các hiệp định hợp tác và bảo vệ đầu tư quốc tế thường chứa các quy định về “đối xử”. Điều này tức là, các hiệp định này đặt ra các nguyên tắc và yêu cầu về cách nhà nước chủ nhà phải đối xử với nhà đầu tư nước ngoài cũng như tài sản của họ và nhà nước cần phải đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc này.
Nguyên tắc không phân biệt đối xử bao gồm hai nguyên tắc quan trọng: đối xử quốc gia và đối xử tối huệ quốc.
1. Đối xử tối huệ quốc
Nguyên tắc đối xử tối huệ quốc đòi hỏi nhà nước chủ nhà phải cung cấp cho nhà đầu tư và khoản đầu tư của nước đối tác trong hiệp định hợp tác và bảo vệ đầu tư quốc tế một mức độ đối xử công bằng như cách đối xử mà nhà nước đó cung cấp cho nhà đầu tư và khoản đầu tư từ một nước thứ ba. Mục tiêu của nguyên tắc này là ngăn chặn sự phân biệt không công bằng trong cách đối xử đối với các nhà đầu tư nước ngoài.
Tuy nhiên, quy định về nguyên tắc này trong mỗi hiệp định hợp tác và bảo vệ đầu tư quốc tế có thể khác nhau, dẫn đến phạm vi bảo vệ của nguyên tắc này cũng khác nhau tùy theo từng hiệp định. Một số hiệp định chỉ áp dụng nguyên tắc này trong một số hoạt động cụ thể của quá trình đầu tư, chẳng hạn như quản lý, bảo tồn, sử dụng và thụ hưởng khoản đầu tư của họ.
2. Nguyên tắc đối xử quốc gia
Nguyên tắc đối xử quốc gia đòi hỏi một quốc gia phải cung cấp cho nhà đầu tư và khoản đầu tư của quốc gia khác sự đối xử trên lãnh thổ của họ không thấp hơn sự đối xử mà quốc gia đó cung cấp cho nhà đầu tư nội.
Đối với nhiều quốc gia, việc đạt được thỏa thuận về nguyên tắc đối xử quốc gia cho nhà đầu tư nước ngoài thường khó hơn nhiều so với nguyên tắc đối xử tối huệ quốc, đặc biệt là khi các quốc gia duy trì chính sách bảo hộ đầu tư trong nước.
Trong các hiệp định hợp tác và bảo vệ đầu tư quốc tế có quy định về nguyên tắc đối xử này, phạm vi áp dụng của nguyên tắc này cũng thay đổi tùy thuộc vào từng hiệp định. Một số hiệp định chỉ quy định áp dụng nguyên tắc này trong trường hợp thực hiện các biện pháp bảo vệ an toàn và an ninh quốc gia.
3. Nguyên tắc bảo hộ an toàn và đầy đủ
Nguyên tắc bảo hộ an toàn và đầy đủ là một nguyên tắc phổ biến được áp dụng trong hầu hết các hiệp định hợp tác và bảo vệ đầu tư quốc tế, bất kể là song phương hay đa phương.
Theo nguyên tắc này, quốc gia thành viên phải đảm bảo nghĩa vụ bảo vệ vật chất, an ninh của nhà đầu tư và khoản đầu tư từ các quốc gia thành viên khác trên lãnh thổ của họ.
Nói một cách khác, quốc gia chủ nhà phải thực hiện các biện pháp mà có thể được xem là hợp lý để ngăn ngừa thiệt hại cho khoản đầu tư nước ngoài.
4. Nguyên tắc đối xử công bằng và thỏa đáng
Nguyên tắc đối xử công bằng và thỏa đáng trong lĩnh vực đầu tư nước ngoài đã xuất hiện đầu tiên trong Hiến chương Havana vào năm 1948. Sau đó, nó được thảo luận trong dự thảo Công ước về Đầu tư Nước ngoài của OECD năm 1959, dự thảo Công ước về Bảo vệ Tài sản Nước ngoài của OECD năm 1967, và trong nhiều hiệp định đầu tư song phương và đa phương khác.
Đây được coi là một trong những nguyên tắc quan trọng nhất trong lĩnh vực pháp luật đầu tư quốc tế và thường được nhắc đến nhiều trong các tranh chấp đầu tư quốc tế.
Cách mà nguyên tắc này được quy định có thể khác nhau trong từng hiệp định đầu tư. Một số hiệp định hợp tác và bảo vệ đầu tư quốc tế xác định nó là một nguyên tắc độc lập trong các điều khoản bảo vệ đầu tư. Trong khi các hiệp định khác có thể kết hợp với nguyên tắc bảo hộ an toàn và đầy đủ hoặc nguyên tắc không phân biệt đối xử.
Phần lớn các hiệp định đầu tư không cung cấp một định nghĩa cụ thể hoặc giải thích rõ nghĩa của nguyên tắc này. Sự hiểu biết về nội dung của nguyên tắc này thường phải dựa vào quyết định của các hội đồng trọng tài trong các tranh chấp đầu tư quốc tế.
Mặc dù có sự hiểu biết khác nhau về nội dung của nguyên tắc này, nhưng nó thường dựa trên những yếu tố sau để xác định liệu một biện pháp của quốc gia chủ nhà có vi phạm nguyên tắc này hay không:
Công bằng: Quá trình quyết định hoặc biện pháp của quốc gia chủ nhà phải được thực hiện một cách công bằng, không phân biệt đối xử không hợp lý hoặc bất công đối với nhà đầu tư nước ngoài.
Thỏa đáng: Biện pháp của quốc gia chủ nhà phải thỏa đáng, tức là nó phải tỷ lệ thuận với mục tiêu bảo vệ lợi ích công cộng mà nó đang vận hành.
Mặc dù có sự khác biệt trong việc giải thích, những nguyên tắc đối xử công bằng và thỏa đáng thường đảm bảo rằng nhà đầu tư nước ngoài không bị đối xử không công bằng hoặc không thỏa đáng từ phía quốc gia chủ nhà.
IV. Kết luận
Có thể thấy, các hiệp định hợp tác và bảo vệ đầu tư quốc tế (IIA) rất quan trọng để góp phần thúc đẩy đầu tư quốc tế. Bằng cách cung cấp cho các nhà đầu tư nước ngoài một khuôn khổ pháp lý rõ ràng và bảo vệ, IIA giúp giảm thiểu rủi ro và tăng cường tính hấp dẫn của một quốc gia đối với các nhà đầu tư. Hy vọng bài viết trên sẽ cung cấp những thông tin hữu ích cho bạn!
Xem thêm:
[Cẩm nang] Quy định và luật pháp thương mại quốc tế
Tìm hiểu về Luật Doanh nghiệp Việt Nam | Đối tượng áp dụng và những đổi mới