Kết hôn là một bước quan trọng trong cuộc đời mỗi người, đánh dấu sự gắn kết vững chắc giữa hai cá nhân và hình thành nên gia đình mới. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể tự do kết hôn theo ý muốn. Luật hôn nhân và gia đình Việt Nam quy định rất rõ ràng về các trường hợp cấm kết hôn theo luật nhằm bảo vệ quyền lợi, trật tự xã hội và giá trị đạo đức chung.
Bài viết tham khảo cung cấp cho bạn đọc những kiến thức pháp luật cập nhật và chính xác nhất về các trường hợp cấm kết hôn theo luật, giúp bạn hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình cũng như tránh các rủi ro pháp lý không mong muốn.
Căn cứ pháp lý về các trường hợp cấm kết hôn theo luật
Theo Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, việc đăng ký kết hôn phải tuân thủ quy định pháp luật, trong đó có các trường hợp cấm kết hôn theo luật cụ thể nhằm bảo đảm sự hợp pháp, hợp lệ của hôn nhân. Những quy định này được ghi rõ trong các điều khoản của luật và các văn bản hướng dẫn thi hành.
Cụ thể, Điều 5 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định về các trường hợp cấm kết hôn theo luật như sau:
- Kết hôn giả tạo.
- Tảo hôn, cưỡng ép kết hôn, lừa dối kết hôn.
- Kết hôn giữa những người cùng dòng máu trực hệ, trong phạm vi ba đời.
- Kết hôn khi đang có vợ hoặc chồng.
- Kết hôn với người mất năng lực hành vi dân sự.
Ngoài ra, các quy định liên quan đến tuổi kết hôn, tình trạng sức khỏe và năng lực hành vi cũng ảnh hưởng đến tính hợp pháp của việc kết hôn.

Chi tiết các trường hợp cấm kết hôn theo luật
Dưới đây là các trường hợp cấm kết hôn theo luật được quy định rõ ràng nhằm đảm bảo tính hợp pháp và phù hợp với đạo đức xã hội:
Cấm kết hôn giữa những người có quan hệ huyết thống trực hệ
Luật nghiêm cấm việc kết hôn giữa những người có quan hệ huyết thống trực hệ như cha – con, ông bà – cháu, bố mẹ – con nuôi. Đây là điều khoản nhằm ngăn chặn các mối quan hệ hôn nhân có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng về mặt di truyền, xã hội cũng như đạo đức.
Cấm kết hôn giữa những người có quan hệ huyết thống trong phạm vi ba đời
Ngoài quan hệ trực hệ, luật cũng cấm kết hôn giữa những người có quan hệ trong phạm vi ba đời theo đường ngang như anh chị em ruột, cô dì chú bác với cháu, anh em họ hàng ba đời.
Điều này nhằm tránh việc kết hôn trong phạm vi gia đình gần, bảo vệ cấu trúc gia đình truyền thống và tránh các hệ lụy tiêu cực về mặt xã hội.
Cấm kết hôn khi một trong hai người đang có vợ hoặc có chồng
Việc một người kết hôn khi đã có vợ hoặc chồng là vi phạm pháp luật, xâm phạm đến quyền lợi của người còn lại và gây ra hệ lụy xã hội lớn. Do đó, luật nghiêm cấm các trường hợp kết hôn đa thê, đa phu trừ các trường hợp đặc biệt được luật quy định.

Cấm kết hôn khi chưa đủ tuổi theo quy định
Luật quy định tuổi kết hôn tối thiểu để đảm bảo sự chín chắn về mặt thể chất và tinh thần. Theo Điều 8, Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định điều kiện kết hôn: nam từ đủ 20 tuổi, nữ từ đủ 18 tuổi; tự nguyện; không thuộc các trường hợp cấm kết hôn.
Việc kết hôn dưới tuổi này bị coi là vi phạm pháp luật và không được công nhận.
Cấm kết hôn khi không có năng lực hành vi dân sự
Theo pháp luật, việc kết hôn chỉ được phép khi cả hai bên có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, tức là có khả năng nhận thức và làm chủ hành vi của mình.
Nếu một trong hai người mất năng lực hành vi dân sự hoặc bị hạn chế thì không được phép đăng ký kết hôn.
Các quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi chính đáng của các bên cũng như bảo đảm tính công bằng và minh bạch trong hôn nhân.

Tại sao cần tuân thủ các trường hợp cấm kết hôn theo luật?
Việc hiểu và tuân thủ các trường hợp cấm kết hôn theo luật không chỉ giúp tránh vi phạm pháp luật mà còn bảo vệ chính quyền lợi và hạnh phúc của mỗi người. Một số lý do quan trọng gồm:
- Bảo vệ sức khỏe, tránh các bệnh di truyền: Kết hôn giữa những người có quan hệ huyết thống gần dễ dẫn đến sinh con mắc bệnh di truyền, gây hệ lụy lâu dài cho gia đình và xã hội.
- Bảo vệ quyền lợi của các bên: Tránh những tranh chấp, xung đột pháp lý liên quan đến hôn nhân, tài sản, con cái.
- Đảm bảo sự minh bạch, đúng pháp luật: Giúp các thủ tục đăng ký kết hôn diễn ra thuận lợi, được pháp luật công nhận.
- Bảo vệ giá trị đạo đức xã hội: Giữ gìn truyền thống, chuẩn mực đạo đức trong hôn nhân và gia đình.
Thủ tục xử lý khi phát hiện vi phạm các trường hợp cấm kết hôn theo luật
Khi phát hiện việc kết hôn vi phạm các trường hợp cấm kết hôn theo luật, cơ quan có thẩm quyền sẽ không cấp Giấy chứng nhận kết hôn hoặc tiến hành hủy bỏ nếu hôn nhân đã được đăng ký.
Các bên liên quan có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự trong trường hợp vi phạm nghiêm trọng, theo quy định pháp luật.
Với nhiều năm kinh nghiệm tư vấn và giải quyết các vấn đề liên quan đến hôn nhân và gia đình,Công ty Luật Global Vietnam Lawyers (GV Lawyers) luôn sẵn sàng hỗ trợ quý khách hàng trong việc:
- Tư vấn các quy định pháp luật về các trường hợp cấm kết hôn theo luật.
- Hướng dẫn thủ tục đăng ký kết hôn đúng quy định.
- Đại diện pháp lý giải quyết tranh chấp liên quan đến hôn nhân và gia đình.
- Tư vấn quyền và nghĩa vụ của vợ chồng, cha mẹ, con cái theo luật hiện hành.

Chúng tôi hiểu rằng mỗi trường hợp đều có những đặc thù riêng và cần sự tư vấn chuyên sâu, chính xác. Do đó, nếu bạn có bất cứ thắc mắc hoặc cần hỗ trợ về các vấn đề liên quan đến hôn nhân và gia đình, đừng ngần ngại liên hệ với GV Lawyers – Công ty luật Việt Nam để nhận được sự tư vấn tận tâm và chuyên nghiệp nhất.
Việc nắm rõ các trường hợp cấm kết hôn theo luật là bước quan trọng để bạn chuẩn bị cho một cuộc sống gia đình hạnh phúc, đúng pháp luật. Những quy định này giúp bảo vệ sức khỏe, quyền lợi và duy trì trật tự xã hội.
Nếu bạn cần tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình hoặc có nhu cầu hỗ trợ pháp lý liên quan, văn phòng luật sư GV Lawyers luôn đồng hành cùng bạn với đội ngũ luật sư chuyên môn cao, tận tâm và nhiệt huyết.


