Không ít doanh nghiệp đặt ra câu hỏi: Trong những trường hợp nào thì doanh nghiệp được phép tạm giữ một phần tiền lương của người lao động và thời hạn tối đa mà công ty có thể giữ khoản lương này là bao lâu theo quy định pháp luật hiện hành? Đây là vấn đề pháp lý quan trọng, liên quan trực tiếp đến quyền lợi người lao động và trách nhiệm của người sử dụng lao động.
Dưới góc độ pháp lý, việc giữ lại tiền lương chỉ được thực hiện trong một số trường hợp cụ thể, với điều kiện và thời hạn rõ ràng. Hãy cùng phân tích chi tiết để hiểu rõ hơn về vấn đề này.
Trong những trường hợp nào thì doanh nghiệp được phép tạm giữ một phần tiền lương của người lao động và thời hạn tối đa mà công ty có thể giữ khoản lương này là bao lâu theo quy định pháp luật hiện hành?
Theo quy định của pháp luật lao động hiện hành, nguyên tắc chung là doanh nghiệp phải trả đầy đủ, đúng hạn và trực tiếp tiền lương cho người lao động. Việc giữ lại lương không đúng quy định có thể bị coi là hành vi vi phạm pháp luật và bị xử phạt hành chính. Tuy nhiên, pháp luật vẫn cho phép người sử dụng lao động được tạm giữ hoặc khấu trừ một phần tiền lương trong những trường hợp đặc biệt, với các điều kiện chặt chẽ.

Những trường hợp doanh nghiệp được phép tạm giữ hoặc khấu trừ một phần tiền lương
Khi người lao động gây thiệt hại tài sản cho doanh nghiệp
Nếu người lao động có hành vi làm hư hỏng thiết bị, công cụ, tài sản của công ty hoặc làm thất thoát tài sản, doanh nghiệp có quyền khấu trừ tiền lương để bồi thường thiệt hại. Tuy nhiên, mức khấu trừ không được vượt quá 30% tiền lương thực nhận hàng tháng của người lao động sau khi đã trừ các khoản bảo hiểm và thuế theo quy định.
Để được khấu trừ hợp pháp, doanh nghiệp phải có bằng chứng rõ ràng về hành vi gây thiệt hại và tiến hành quy trình xử lý nội bộ đúng quy định. Người lao động cần được thông báo và giải trình trước khi bị khấu trừ lương.
Khi người lao động bị tạm đình chỉ công việc
Trong quá trình làm việc, nếu người lao động có dấu hiệu vi phạm kỷ luật nghiêm trọng, người sử dụng lao động có quyền tạm đình chỉ công việc để phục vụ điều tra. Trong thời gian này, doanh nghiệp chỉ phải tạm ứng 50% tiền lương cho người lao động.
Thời gian tạm đình chỉ thông thường không quá 15 ngày, và trong trường hợp đặc biệt có thể kéo dài tối đa 90 ngày, nếu được sự đồng ý của người lao động và có lý do chính đáng. Sau khi kết thúc thời gian đình chỉ:
- Nếu người lao động không vi phạm, doanh nghiệp phải trả lại phần tiền lương còn lại.
- Nếu người lao động bị xử lý kỷ luật, doanh nghiệp không cần trả phần còn lại đã giữ lại.

Khi người lao động chấm dứt hợp đồng nhưng chưa hoàn tất nghĩa vụ
Khi hợp đồng lao động chấm dứt, doanh nghiệp có trách nhiệm thanh toán đầy đủ các khoản liên quan đến quyền lợi của người lao động trong thời hạn 14 ngày làm việc kể từ ngày chấm dứt hợp đồng. Trong trường hợp đặc biệt như sáp nhập, chia tách doanh nghiệp hoặc thiên tai, dịch bệnh, thời hạn này có thể kéo dài tối đa 30 ngày.
Tuy nhiên, nếu người lao động còn nợ công ty tài sản, chưa hoàn trả công cụ làm việc hoặc đang trong quá trình giải quyết tranh chấp, doanh nghiệp có thể tạm giữ lại một phần tiền lương để đảm bảo quyền lợi hợp pháp, với điều kiện phải thông báo rõ ràng và có cơ sở pháp lý cụ thể.
Thời hạn tối đa doanh nghiệp được phép giữ khoản lương này là bao lâu?
Tùy theo từng trường hợp cụ thể, thời hạn doanh nghiệp được phép tạm giữ lương được quy định như sau:
| Trường hợp | Thời hạn tối đa được giữ lương |
| Tạm đình chỉ công việc thông thường | 15 ngày |
| Tạm đình chỉ công việc đặc biệt (phức tạp) | 90 ngày |
| Sau khi chấm dứt hợp đồng lao động | 14 ngày (tối đa 30 ngày) |
| Khấu trừ bồi thường thiệt hại | Không giới hạn thời gian, nhưng không vượt quá 30% lương mỗi tháng |
Như vậy, thời gian giữ lương phải có giới hạn rõ ràng và không được kéo dài quá mức, trừ khi người lao động đồng ý hoặc có thỏa thuận riêng bằng văn bản.
Hậu quả pháp lý nếu doanh nghiệp giữ lương trái quy định
Doanh nghiệp giữ lương không đúng quy định có thể bị xử lý hành chính với mức phạt lên đến 100 triệu đồng tùy theo số lượng người lao động bị ảnh hưởng. Ngoài ra, doanh nghiệp còn bị buộc:
- Trả đủ số tiền lương đã giữ lại.
- Thanh toán lãi suất chậm trả theo mức lãi của ngân hàng.
- Chịu tổn thất về uy tín, ảnh hưởng đến quan hệ lao động.
Vì vậy, việc tuân thủ đúng quy định pháp luật trong quản lý và thanh toán lương là yêu cầu bắt buộc đối với mọi tổ chức sử dụng lao động.

Giải pháp dành cho doanh nghiệp tư vấn từ văn phòng luật sư Global Vietnam Lawyers (GV Lawyers)
Để đảm bảo việc xử lý các vấn đề liên quan đến giữ lương đúng luật, các doanh nghiệp nên chủ động tham khảo ý kiến từ các công ty luật chuyên về lao động. Trong đó, công ty luật GV Lawyers là một trong những công ty luật Việt Nam uy tín, chuyên cung cấp dịch vụ pháp lý trọn gói cho doanh nghiệp trong mọi lĩnh vực, đặc biệt là quản lý nhân sự, lao động và tiền lương.
Đội ngũ luật sư của GV Lawyers sẽ hỗ trợ:
- Soạn thảo và rà soát hợp đồng lao động, nội quy công ty.
- Xây dựng quy trình xử lý kỷ luật và khấu trừ tiền lương đúng pháp luật.
- Đại diện làm việc với cơ quan chức năng khi có khiếu nại.
- Hướng dẫn cách xử lý các tình huống nhạy cảm như đình chỉ công việc, bồi thường thiệt hại, tranh chấp lao động.
Việc hợp tác với công ty luật GV Lawyers giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng pháp luật, mà còn tránh được rủi ro pháp lý và bảo vệ hình ảnh doanh nghiệp trên thị trường lao động.
Qua bài viết tham khảo ở trên, có thể thấy rõ rằng trong những trường hợp nào thì doanh nghiệp được phép tạm giữ một phần tiền lương của người lao động và thời hạn tối đa mà công ty có thể giữ khoản lương này là bao lâu theo quy định pháp luật hiện hành đã được pháp luật quy định rất cụ thể. Việc giữ lương chỉ được phép trong một số tình huống nhất định, với mức độ và thời gian rõ ràng.
Để tránh vi phạm, các doanh nghiệp nên thường xuyên cập nhật pháp luật, đồng thời hợp tác với các công ty luật Việt Nam uy tín như GV Lawyers để được tư vấn và hỗ trợ chuyên sâu. Khi pháp luật được tuân thủ đúng cách, cả người lao động và người sử dụng lao động đều được bảo vệ quyền lợi một cách công bằng và minh bạch.


