Hợp đồng thuê tàu chuyến là một thỏa thuận phức tạp, đầy đủ các điều khoản cần được xác định rõ để quy định trách nhiệm và quyền lợi của mỗi bên. Dù có nhiều loại khác nhau, nhưng hợp đồng thuê tàu chuyến thường chứa đựng rất nhiều quy định. Cùng GV Lawyers tìm hiểu quy định về hợp đồng thuê tàu chuyến ngay dưới đây.
I.Các bên tham gia hợp đồng thuê tàu
Trong hợp đồng thuê tàu chuyến, các bên tham gia bao gồm Chủ tàu và Người thuê tàu.
Trong tài liệu hợp đồng, cần xác định rõ tên và địa chỉ của cả hai bên. Nếu có sự đại diện hoặc môi giới tham gia ký kết hợp đồng thuê tàu, họ phải được chỉ định rõ trong tài liệu. Điều này có thể được thể hiện bằng cách thêm một phần cuối cùng trong hợp đồng, có nội dung như sau: “Chỉ là đại lý – as Agent Only”, nhằm mục đích xác định rõ vai trò của các người ký kết hợp đồng.
II.Các quy định về hợp đồng thuê tàu
1.Quy định về hàng hóa
Trong hợp đồng thuê tàu chuyến, khi quy định vận chuyển một lượng hàng hóa cụ thể, các bên cần xác định rõ thông tin về hàng hóa, bao gồm tên, loại bao bì và các đặc điểm kỹ thuật của hàng hóa đó. Đối với khối lượng hàng hóa, có thể quy định dựa trên trọng lượng hoặc thể tích, tùy thuộc vào đặc tính cụ thể của từng loại hàng hóa.
2.Quy định về hợp đồng thuê tàu với con tàu
Trong hợp đồng thuê tàu chuyến, về phương tiện vận chuyển hàng hóa là tàu vận tải biển, các điều khoản cụ thể về các đặc điểm cơ bản của con tàu được thỏa thuận rõ ràng bao gồm: tên tàu, quốc tịch, chất lượng, động cơ, trọng lượng tải, dung tích, mớn nước, vị trí cụ thể của tàu…
3.Quy định về thời gian tàu đến cảng bốc hàng
Thời gian tàu đến cảng bốc hàng được xác định là thời điểm tàu cần có mặt tại cảng để nhận hàng theo hợp đồng. Trong trường hợp tàu đến trước thời gian quy định, người thuê tàu không bắt buộc phải giao hàng, tuy nhiên, nếu giao hàng, thời gian này sẽ được tính vào thời gian bốc hàng. Ngược lại, nếu tàu đến đúng thời gian mà không có hàng để nhận, thời gian này cũng sẽ được tính vào thời gian bốc hàng.
Ngày hủy hợp đồng thuê tàu thường là ngày cuối cùng của thời hạn mà tàu phải có mặt tại cảng bốc hàng.
4.Quy định về cảng bốc dỡ hàng
Người vận chuyển có trách nhiệm đưa tàu vận tải biển đến cảng nhận hàng đúng thời điểm và địa điểm được quy định trong hợp đồng vận chuyển hàng hóa.
Người vận chuyển phải đưa tàu vận tải biển đến nơi bốc hàng theo chỉ định của người thuê. Hai bên sẽ tự thỏa thuận về tên và số lượng cảng để xếp/dỡ hàng hóa, bởi số lượng cảng này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến mức cước thuê tàu.
5.Quy định về cước phí và thanh toán cước phí
Cước phí thuê tàu chuyến được thương lượng và quy định rõ trong hợp đồng giữa chủ tàu và người thuê tàu, đây là một điều khoản quan trọng trong hợp đồng thuê tàu chuyến.
- Mức cước: là số tiền tính cho mỗi đơn vị cước, với đơn vị cước có thể là trọng lượng (tấn) đối với hàng nặng hoặc thể tích (mét khối) đối với hàng cồng kềnh, hoặc các đơn vị cước khác như: Standard (gỗ), Gallon (dầu mỏ), Bushels (lúa mì)…
- Số lượng hàng hóa tính tiền cước: Tiền cước cũng có thể được tính theo số lượng hàng hóa xếp lên tàu tại cảng gửi hàng, hay còn gọi là tiền cước dựa trên số lượng hàng hóa được ghi trên vận đơn.
- Thời gian thanh toán tiền cước: Có thể thanh toán cước phí tại cảng bốc hàng khi ký vận đơn, hoặc tại cảng dỡ hàng, còn được gọi là phí trả sau. Tuy nhiên, một phương pháp phổ biến là quy định trả trước một phần cước phí thuê tàu và trả sau một phần.
6.Quy định về hợp đồng thuê tàu với chi phí bốc dỡ hàng
Trong hợp đồng thuê tàu chuyến, chi phí bốc/dỡ hàng hóa chiếm tỷ trọng đáng kể trong giá cước vận chuyển hàng hóa. Thường hợp đồng sẽ có điều khoản quy định cách phân chia chi phí bốc dỡ hàng hóa giữa chủ tàu và người thuê tàu.
Trên thực tế, có nhiều phương thức phân chia chi phí bốc dỡ được áp dụng, trong đó các điều kiện phổ biến bao gồm:
- Theo điều kiện miễn chi phí bốc hàng.
- Theo điều kiện miễn chi phí dỡ hàng.
- Theo điều kiện miễn chi phí bốc dỡ hàng.
- Theo điều kiện tàu chợ.
7.Quy định về thời gian làm hàng, thưởng phạt xếp dỡ
Thời gian làm hàng được xác định là khoảng thời gian mà hai bên thỏa thuận cho người thuê tàu thực hiện việc bốc dỡ hàng hóa lên tàu hoặc dỡ hàng hóa khỏi tàu, được gọi là “thời gian cho phép”.
8.Quy định về trách nhiệm và miễn trách của người chuyên chở
Trong hợp đồng chuyên chở, người chuyên chở có trách nhiệm đối với hư hỏng và mất mát của hàng hóa trong những trường hợp sau:
- Thiếu sự cần mẫn hợp lý, khiến tàu không đủ khả năng hoặc an toàn để thực hiện hành trình.
- Sắp xếp hàng hóa không đúng cách hoặc việc bảo quản không đảm bảo.
Tuy nhiên, người chuyên chở được miễn trách nhiệm đối với hư hỏng và mất mát của hàng hóa trong các trường hợp sau:
- Thiên tai, tai nạn bất ngờ ngoài biển, hoặc hành vi cướp biển.
- Là kết quả của tính chất tự nhiên hoặc thuộc tính của hàng hóa.
- Xảy ra cháy, nhưng không phải do lỗi của sĩ quan thủy thủ trên tàu.
- Liên quan đến chiến tranh hoặc các hoạt động bị chính phủ can thiệp, bắt giữ hoặc tịch thu.
Ngoài các quy định về hợp đồng thuê tàu ở trên, trong hợp đồng thuê tàu, còn một số điều khoản khác cần lưu ý, đó là: Trọng tài, va chạm giữa hai tàu và chia sẻ trách nhiệm, thông báo thời gian dự kiến tàu đến (ETA) và các quy định về kiểm tra và đếm hàng hóa.
Trên đây là toàn bộ thông tin tư vấn của chúng tôi về các quy định về hợp đồng thuê tàu. GV Lawyers luôn sẵn lòng hỗ trợ quý khách hàng trong việc giải quyết mọi vấn đề pháp lý. Chúng tôi rất vinh dự được đồng hành cùng quý vị. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để trải nghiệm dịch vụ tư vấn tốt nhất có thể.
Xem thêm: Thủ tục và quy trình xin giấy phép xây dựng các cơ sở hạ tầng