Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, thương mại quốc tế đang ngày càng phát triển mạnh mẽ, mang lại nhiều lợi ích kinh tế cho các quốc gia. Để hoạt động thương mại quốc tế diễn ra thuận lợi và hiệu quả, các chủ thể cần nắm vững các quy định và luật pháp thương mại quốc tế. Bài viết dưới đây Global Vietnam Lawyers sẽ cung cấp một số thông tin cơ bản về luật thương mại quốc tế, nhằm giúp các chủ thể có thêm kiến thức và hiểu biết cần thiết để tham gia hoạt động kinh tế này.
I. Tìm hiểu về quy định và luật pháp thương mại quốc tế
Giống như các lĩnh vực khác, hoạt động thương mại quốc tế phải tuân theo các quy định pháp luật và nguyên tắc pháp lý. Trong giai đoạn đầu của sự phát triển thương mại quốc tế, việc thương mại giữa các thương nhân từ các quốc gia khác nhau được điều chỉnh bởi các thoả thuận mà họ tự đưa ra. Những thỏa thuận này thường được gọi là “thỏa thuận quân tử” bởi chúng được thiết lập và tuân theo bởi các thương nhân.
Khi chính phủ can thiệp vào hoạt động thương mại quốc tế sau này, chính phủ đã ban hành các quy định pháp luật nhằm bảo vệ quyền lợi của các thương nhân và đảm bảo quyền lợi của chính phủ.
Tổng quan về hoạt động thương mại
Theo quy định và luật pháp thương mại quốc tế năm 2005, hoạt động thương mại được định nghĩa là các hoạt động nhằm mục đích lợi nhuận bao gồm mua bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ, đầu tư, xúc tiến thương mại và các hoạt động khác có mục đích sinh lợi (khoản 1, Điều 3, Luật Thương mại năm 2005).
Thương mại quốc tế đề cập đến hoạt động thương mại có sự tham gia của các yếu tố nước ngoài. Các yếu tố nước ngoài trong lĩnh vực này có thể được định rõ thông qua ba dấu hiệu cụ thể:
- Quan hệ thương mại liên quan đến các bên có quốc tịch hoặc trụ sở kinh doanh ở các quốc gia khác nhau.
- Sự kiện thay đổi hoặc chấm dứt quan hệ thương mại diễn ra tại các quốc gia nước ngoài.
- Đối tượng của quan hệ thương mại bao gồm hàng hoá, dịch vụ hoặc các thực thể khác, đều nằm ở nước ngoài.
Luật thương mại quốc tế là gì?
Quy định và luật pháp thương mại quốc tế có thể được hiểu là một tập hợp quy tắc và tập quán cụ thể, được thống nhất để điều chỉnh quá trình trao đổi thương mại giữa các quốc gia. Đặc biệt, trong bối cảnh mà nhiều quốc gia tham gia vào hoạt động thương mại quốc tế và trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), luật thương mại quốc tế đã trở thành một lĩnh vực nghiên cứu độc lập.
II. Quy định và luật pháp luật thương mại quốc tế
1. Các nguyên tắc cơ bản của quy định và luật pháp thương mại quốc tế
Quy định và luật pháp thương mại quốc tế bao gồm các nguyên tắc quan trọng sau đây:
Nguyên tắc đối xử tối huệ quốcChi tiết về thủ tục đăng ký công ty cổ phần
Đây là nguyên tắc xác định rằng một quốc gia sẽ cung cấp cho đối tác của mình những ưu đãi tốt nhất mà nó đã và sẽ cung cấp cho các bên thứ ba trong tương lai. Nguyên tắc này thường đi kèm với các điều kiện được thỏa thuận giữa các quốc gia và các bên.
Nguyên tắc đối xử quốc gia
Nguyên tắc này đòi hỏi một quốc gia phải đối xử với các sản phẩm, dịch vụ và nhà cung cấp của quốc gia khác một cách công bằng so với cách đối xử với các sản phẩm, dịch vụ trong nước của mình.
Mục tiêu của nguyên tắc này là đảm bảo rằng các sản phẩm, dịch vụ và nhà cung cấp từ nước ngoài không bị kỳ thị so với những sản phẩm, dịch vụ, và nhà cung cấp trong nước, ví dụ như việc áp thuế, lệ phí hoặc điều kiện kinh doanh.
Nguyên tắc mở cửa thị trường (tiếp cận thị trường)
Nguyên tắc này yêu cầu các quốc gia cam kết và thực hiện việc mở cửa thị trường để cho phép hàng hóa, dịch vụ và đầu tư từ nước ngoài tiếp cận thị trường của họ. Mục tiêu chính của nguyên tắc này là thúc đẩy tự do hóa và mở rộng thương mại quốc tế.
2. Cá nhân chủ thể trong quy định và luật pháp thương mại quốc tế
Cá nhân có tư cách chủ thể trong lĩnh vực Thương mại quốc tế được xác định theo các tiêu chuẩn được quy định bởi pháp luật. Các quy định này có thể cụ thể hoặc không cụ thể tùy thuộc vào pháp luật của từng quốc gia và các yếu tố khác.
Quy định về cá nhân chủ thể thương mại quốc tế
Khi pháp luật cụ thể quy định các tiêu chuẩn để xác định tư cách chủ thể cá nhân, chỉ những người đáp ứng đủ các yêu cầu được quy định mới có thể trở thành chủ thể trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Trong trường hợp này, cá nhân muốn tham gia vào hoạt động thương mại quốc tế phải đáp ứng các yêu cầu quy định và điều kiện bổ sung theo quy định và luật pháp thương mại quốc tế.
Ví dụ, theo quy định của pháp luật Việt Nam, người muốn tham gia hoạt động thương mại quốc tế phải đáp ứng các yêu cầu quy định bởi Chính phủ (điều 73, quy định và luật pháp thương mại quốc tế năm 2005). Điều này bao gồm việc họ phải đủ điều kiện để trở thành thương nhân trong hoạt động thương mại trong nước và cũng phải tuân theo các điều kiện bổ sung được quy định cho hoạt động thương mại quốc tế.
Điều kiện để trở thành chủ thể cá nhân thương mại quốc tế
Mặc dù có sự biến đổi trong các quy định và luật pháp thương mại quốc tế cụ thể, nhưng thông thường, khi xác định tư cách chủ thể cá nhân trong lĩnh vực thương mại quốc tế, pháp luật của nhiều quốc gia dựa vào hai tiêu chuẩn cơ bản liên quan trực tiếp đến cá nhân đó:
- Điều kiện về nhân thân: Điều kiện này liên quan đến đặc điểm cá nhân cụ thể và có thể bao gồm sự tuân thủ của họ đối với các quy định pháp luật khác ngoài khả năng hành vi và hành vi theo luật định.
- Điều kiện về nghề nghiệp: Pháp luật nhiều quốc gia có quy định rằng những người làm nghề nghiệp cụ thể như công chức, luật sư, bác sỹ, công chứng viên, hoặc chấp hành viên có thể không tham gia vào hoạt động thương mại quốc tế hoặc bị giới hạn trong việc tham gia.
Trong quan hệ quốc tế, để giải quyết các vấn đề này, các quốc gia thường ký kết hoặc tham gia các hiệp ước quốc tế để thỏa thuận về các nguyên tắc pháp lý liên quan đến tư cách chủ thể của công dân nước ngoài.
3. Chủ thể pháp nhân trong quy định và luật pháp thương mại quốc tế
Pháp nhân là tổ chức được thành lập hoặc công nhận bởi nhà nước và được công nhận khi họ đáp ứng các điều kiện pháp lý theo quy định của pháp luật. Pháp nhân có thể tồn tại dưới nhiều hình thức, chẳng hạn như công ty hoặc hãng kinh doanh.
Quy định về chủ thể pháp nhân thương mại quốc tế
Trong lĩnh vực thương mại quốc tế, pháp nhân với tư cách là chủ thể được gọi là thương nhân. Các tiêu chuẩn pháp lý để xác định tư cách thương nhân của pháp nhân được quy định trong luật thương mại của các quốc gia.
Ví dụ, theo quy định và luật pháp thương mại quốc tế, thương nhân là tổ chức kinh tế được thành lập hợp pháp và có quyền hoạt động trong phạm vi ngành nghề tại các địa bàn bằng các phương thức mà pháp luật không cấm (khoản 1.2 Điều 6 Luật thương mại năm 2005).
Tuy nguyên tắc tự do kinh doanh trong thương mại quốc tế cho phép mọi pháp nhân là thương nhân khi có đủ điều kiện tham gia hoạt động thương mại trong nước thì cũng được phép tham gia hoạt động thương mại quốc tế. Tuy nhiên, do tính quan trọng và phức tạp của hoạt động thương mại quốc tế, một số quốc gia đưa ra các điều kiện bổ sung quy định và luật pháp thương mại quốc tế để xác định tư cách chủ thể đối với loại thương nhân này.
Quy định với thương nhân nước ngoài
Thương nhân nước ngoài là thương nhân được thành lập hoặc đăng ký theo pháp luật nước ngoài và hoạt động tại nước sở tại. Trong khi hoạt động, thương nhân này phải tuân theo pháp luật của nước mình hoạt động.
Ví dụ, theo quy định và luật pháp thương mại quốc tế Việt Nam, thương nhân nước ngoài là thương nhân được thành lập hoặc đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật nước ngoài hoặc được pháp luật nước ngoài công nhận. Thương nhân nước ngoài hoạt động tại Việt Nam phải tuân theo quyền và nghĩa vụ theo quy định của pháp luật Việt Nam (Điều 16 Luật thương mại 2005).
4. Chủ thể quốc gia trong quy định và luật pháp thương mại quốc tế
Trong lĩnh vực Thương mại quốc tế, quốc gia tham gia với tư cách là chủ thể trong hai trường hợp cụ thể:
Thứ nhất. Khi quốc gia ký kết hoặc gia nhập các điều ước quốc tế về thương mại. Trong trường hợp này, quốc gia đồng ý với các quốc gia khác về quyền và nghĩa vụ của họ trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Ví dụ, khi kí kết Hiệp định chung về thuế quan và thương mại (GATT), các quốc gia thành viên đều cam kết thực hiện các điều khoản quy định và luật pháp thương mại quốc tế. Hoặc khi tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), các quốc gia thành viên phải tuân thủ các quy định và quy chế của tổ chức này.
Thứ hai. Quốc gia tham gia vào các giao dịch thương mại với các chủ thể khác như cá nhân và pháp nhân. Trong trường hợp này, quốc gia luôn giữ vai trò đặc biệt và được hưởng quyền chế độ đặc biệt.
Nguyên tắc giao dịch với chủ thể quốc gia
Một số quy định và luật pháp thương mại quốc tế trong giao dịch hợp đồng có thể bị hạn chế áp dụng nếu quốc gia không tuyên bố từ bỏ quyền miễn trừ của họ. Cụ thể:
Nguyên tắc bình đẳng: Trong lý thuyết, khi các bên chủ thể ký kết một hợp đồng dân sự hoặc hợp đồng thương mại quốc tế, họ luôn được xem là bình đẳng với nhau. Tuy nhiên, trong trường hợp một bên chủ thể là quốc gia, nguyên tắc bình đẳng này thường không được áp dụng. Điều này bởi vì quốc gia, như một loại chủ thể có chủ quyền, có quyền tối cao trong quan hệ đối nội và đối ngoại. Quốc gia có đủ điều kiện và quyền lực để thực hiện quyền chủ quyền này.
Nguyên tắc chọn luật: Lý thuyết cho phép các bên chủ thể thỏa thuận về tất cả các vấn đề mà pháp luật không cấm trong hợp đồng. Trong hợp đồng thương mại quốc tế, các bên có quyền thỏa thuận về chọn luật áp dụng cho hợp đồng. Tuy nhiên, trong trường hợp một bên chủ thể là quốc gia, việc chọn luật áp dụng cho hợp đồng không được đặt ra vì pháp luật áp dụng sẽ là pháp luật của quốc gia đó.
Quyền miễn trừ tư pháp: là một quyền đặc biệt của quốc gia trong quan hệ hợp đồng, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Quốc gia có quyền áp dụng luật của họ vào hợp đồng và không bị ràng buộc bởi các quyết định của toà án nước ngoài đối với quyền và lợi ích của họ. Việc quốc gia tuyên bố từ bỏ quyền miễn trừ của họ là một phần quan trọng trong việc tạo ra một môi trường pháp lý bình đẳng cho tất cả các bên tham gia quan hệ hợp đồng và thu hút sự tham gia của các thể nhân và pháp nhân nước ngoài.
Ví dụ cụ thể về quyền miễn trừ của quốc gia có thể được thấy trong Luật Miễn trừ chủ quyền nước ngoài của Hoa Kỳ năm 1976 (Foreign Sovereign Immunities Act 1976). Điều này quy định rằng một quốc gia nước ngoài sẽ không hưởng quyền miễn trừ trước tòa án của Hoa Kỳ nếu họ đã tuyên bố từ bỏ quyền này.
III. Kết luận
Trên đây là một số thông tin cơ bản về các quy định và luật pháp thương mại quốc tế. Thông tin trên hy vọng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho các chủ thể tham gia hoạt động thương mại quốc tế. Để hiểu rõ hơn về các quy định và luật pháp này, các chủ thể cần tìm hiểu thêm thông tin từ các nguồn tài liệu khác, cũng như tham khảo ý kiến của các chuyên gia trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
Xem thêm:
Tìm hiểu về Luật Doanh nghiệp Việt Nam | Đối tượng áp dụng và những đổi mới