Hiệp định hợp tác và bảo hộ đầu tư là các thỏa thuận giữa các nước đề cập đến nhiều vấn đề có liên quan đến đầu tư quốc tế, thường được áp dụng đối với các hoạt động đầu tư trên lãnh thổ của một quốc gia do các nhà đầu tư của quốc gia khác tiến hành, các quy định mà hiệp định thiết lập có ảnh hưởng đến nhà đầu tư khi tiến hành đầu tư tại quốc gia khác.
Tìm hiểu về hiệp định hợp tác và bảo hộ đầu tư
Hiệp định hợp tác và bảo hộ đầu tư thường được gọi là Hiệp định bảo hộ đầu tư nước ngoài hoặc Hiệp định đầu tư song phương – BIT (Bilateral Investment Treaty) trong tiếng Anh.
Đây là hiệp định được ký kết giữa hai quốc gia để thúc đẩy và bảo vệ các hoạt động đầu tư của nhau. Mục tiêu chính của hiệp định này là tạo ra môi trường thuận lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài, bảo vệ quyền và lợi ích của họ khỏi các rủi ro có thể xảy ra khi đầu tư ở nước ngoài.
Các điểm quan trọng trong một Hiệp định hợp tác và bảo hộ đầu tư
Bảo hộ và đối xử công bằng
Hiệp định này thường cam kết đảm bảo bảo hộ các nhà đầu tư nước ngoài khỏi việc bị phân biệt đối xử bất công hoặc không công bằng. Nguyên tắc cơ bản là nhà đầu tư nước ngoài sẽ được đối xử tương tự như các nhà đầu tư trong nước.
Khả năng chấm dứt và giải quyết tranh chấp
Hiệp định này thường chứa các quy định về cách thức giải quyết các tranh chấp giữa nhà đầu tư và chính phủ hoặc giữa các nhà đầu tư khác nhau. Điều này thường bao gồm cơ chế giải quyết qua trọng tài quốc tế.
Chuyển vốn và lợi nhuận
Các hiệp định này thường bảo vệ quyền của nhà đầu tư nước ngoài về việc chuyển vốn và lợi nhuận ra khỏi nước mình đầu tư.
Trách nhiệm xã hội và môi trường
Một số Hiệp định bảo vệ đầu tư cũng có thể đề cập đến các vấn đề liên quan đến trách nhiệm xã hội và môi trường, đảm bảo rằng các hoạt động đầu tư không gây hại đến môi trường và cộng đồng.
Các nguyên tắc khác
Các điểm khác có thể bao gồm quyền sở hữu trí tuệ, quyền lao động và các điều kiện kinh doanh tổng quát.
Tuy nhiên, giới hạn và phạm vi của các hiệp định hợp tác và bảo hộ đầu tư có thể thay đổi theo từng hiệp định và quốc gia cụ thể. Điều này có nghĩa là các điều khoản và quy định trong các Hiệp định có thể khác nhau tùy theo các thỏa thuận giữa các quốc gia tham gia.
Nội dung của hiệp định hợp tác và bảo hộ đầu tư
Hiệp định hợp tác và bảo hộ đầu tư – Hiệp định đầu tư song phương bao gồm những nội dung cơ bản (UNCTAD, 2005) sau đây:
- Xác định đối tượng đầu tư là các tài sản hữu hình và vô hình đang tồn tại hoặc có thể tạo ra trong tương lai.
- Khuyến khích đầu tư vào các lĩnh vực của nền kinh tế.
- Đảm bảo thực hiện các nguyên tắc không phân biệt đối xử (NT, MFN).
- Việc quy định chế độ “đối xử công bằng và thỏa đáng” thường được xác định bởi các chuẩn mực cụ thể hơn, như cấm áp dụng các biện pháp tùy tiện hoặc phân biệt đối xử hoặc quy định trách nhiệm tuân thủ các cam kết đối với đầu tư.
- Khi có nhiều các hiệp định, chính sách, pháp luật liên quan đến đầu tư nước ngoài thì sẽ ưu tiên áp dụng những điều khoản có lợi nhất cho nhà đầu tư.
- Không tịch thu, quốc hữu hóa tài sản hợp pháp của các nhà đầu tư nước ngoài.
- Quy định quyền của nước tiếp nhận đầu tư được quốc hữu hóa hoặc trưng thu tài sản của nhà đầu tư nước ngoài, với điều kiện việc quốc hữu hóa hoặc trưng thu vì lợi ích công cộng, không phân biệt đối xử, theo thủ tục hợp lệ và phải được bồi thường.
- Tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư chuyển vốn, tài sản hợp pháp của mình về nước. Đảm bảo quyền của nhà đầu tư nước ngoài được chuyển tiền ra nước ngoài. Tuy nhiên, ngoại lệ được áp dụng trong các giai đoạn mà dự trữ ngoại tệ của nước tiếp nhận đầu tư ở mức thấp.
- Giải quyết tranh chấp phát sinh phù hợp với pháp luật của hai nước. Quy định về giải quyết tranh chấp liên quan đến FDI, bao gồm các tranh chấp giữa các nhà đầu tư nước ngoài với các tư nhân khác, giữa các quốc gia tiếp nhận đầu tư với các quốc gia khác, giữa các nhà đầu tư nước ngoài và các quốc gia tiếp nhận đầu tư.
Như vậy nội dung chính của Hiệp định đầu tư song phương là tập trung trước hết vào vấn đề bảo hộ đầu tư, chống lại các hành động tước đoạt quyền sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài.
Đảm bảo quyền chuyển tiền ra nước ngoài và quy định các cơ chế giải quyết tranh chấp liên quan đến FDI. Hiệp định đầu tư song phương cũng đề cập đến tự do hóa đầu tư, cụ thể là chế độ không phân biệt đối xử với các nhà đầu tư nước ngoài.
Tìm hiểu thêm về những hiệp định hợp tác và bảo hộ đầu tư giữa Việt Nam và các nước trên thế giới
Hiệp định Thương mại hàng hóa ASEAN-Ấn Độ (AITIG)
Tại Hội nghị Thượng đỉnh ASEAN-Ấn Độ lần thứ hai năm 2003, Hiệp định khung giữa ASEAN và Ấn Độ về Hợp tác kinh tế toàn diện đã được ký kết bởi các lãnh đạo của hai bên. Hiệp định khung này đã tạo tiền đề cho hai bên đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại tự do về hàng hóa, dịch vụ và đầu tư. Cụ thể:
- Hiệp định về thương mại hàng hóa giữa ASEAN và Ấn Độ được ký kết vào ngày 13/8/2009 và có hiệu lực từ ngày 01/1/2010.
- Hiệp định về Đầu tư và Dịch vụ giữa ASEAN và Ấn Độ được ký lần lượt vào ngày 12/11/2014 và 13/11/2014 và có hiệu lực vào ngày 01/7/2015.
Với AITIG, hai quốc gia sẽ có thể gia tăng thêm động lực hợp tác, từ lĩnh vực thương mại cho đến các lĩnh vực có tiềm năng như công nghiệp, khai thác dầu khí, khoáng sản, khoa học công nghệ, phát triển nguồn nhân lực, phát triển cơ sở hạ tầng, chế biến nông sản, công nghệ thông tin, du lịch, hàng không, y tế, giáo dục và đặc biệt là đầu tư.
Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – Hàn Quốc (VKFTA)
Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – Hàn Quốc (VKFTA) được ký kết ngày 05/5/2015 và chính thức có hiệu lực từ ngày 20/12/2015. Trong nhiều năm qua, Hàn Quốc vẫn luôn là nhà đầu tư nước ngoài quan trọng tại Việt Nam.
Những cam kết mở cửa thị trường để tiếp cận dịch vụ và đầu tư từ Hàn Quốc, cũng như các cam kết bảo hộ đầu tư, đảm bảo quyền lợi cho các nhà đầu tư từ Hàn Quốc theo hiệp định VKFTA chắc chắn sẽ trở thành động lực để đẩy mạnh việc thu hút đầu tư từ Hàn Quốc tới Việt Nam.
Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam và Liên minh kinh tế Á – Âu (VN-EAEU FTA)
Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam và Liên minh kinh tế Á – Âu (bao gồm các nước Liên bang Nga, Cộng hòa Belarus, Cộng hòa Kazakhstan, Cộng hòa Armenia và Cộng hòa Kyrgyzstan với Việt Nam) được ký kết ngày 29/5/2015. Hiệp định có hiệu lực từ ngày 05/10/2016, hiệp định này là Hiệp định Thương mại tự do đầu tiên của liên minh kinh tế EAEU với Việt Nam.
Với lý do này, các doanh nghiệp Việt Nam sẽ sở hữu nhiều lợi thế khi xuất khẩu hay hoạt động thu hút đầu tư, đào tạo nhân lực, đổi mới công nghệ để tái cơ cấu doanh nghiệp và nền kinh tế.
Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP)
Hiệp định CPTPP được ký kết tại Chile đã tạo ra nhiều cơ hội nhưng cũng mang đến nhiều thách thức với các doanh nghiệp Việt Nam. Với sự tham gia của 11 quốc gia ở cả hai bờ Thái Bình Dương, việc sở hữu mức độ và phạm vi cam kết sâu rộng đã khiến môi trường và điều kiện kinh doanh trên thế giới nói chung và các quốc quốc gia thành viên CPTPP nói riêng thay đổi đáng kể.
Các quốc gia thành viên của hiệp định đã cùng xóa bỏ cho nhau gần như toàn bộ thuế nhập khẩu theo lộ trình, tự do hóa dịch vụ và hoạt động đầu tư với yêu cầu phải tuân thủ pháp luật cũng như bảo đảm sự quản lý của nước sở tại.
Với những thuận lợi trên, CPTPP đã tạo ra rất nhiều cơ hội kinh doanh mới cho doanh nghiệp cũng như nâng cao lợi ích người tiêu dùng tại các quốc gia tham gia hiệp định. CPTPP cũng giúp Việt Nam gia tăng GDP bằng việc thu hút hiệu quả đầu tư và thực hiện hoạt động thương mại với các quốc gia tham gia hiệp định CPTPP.
Trên đây là những thông tin tham khảo về hiệp định hợp tác và bảo hộ đầu tư. Để được tư vấn và hỗ trợ giải quyết các vấn đề liên quan đến hiệp định hợp tác và bảo hộ đầu tư quốc tế chi tiết nhất, quý khách vui lòng liên hệ đến GV Lawyers theo số hotline 028 3622 3555!
Xem thêm: Tìm hiểu một số quy định về Luật Thương mại quốc tế