Công ty cổ phần là một hình thức kinh doanh phổ biến, cho phép nhiều người góp vốn và chia sẻ lợi nhuận cùng với trách nhiệm giới hạn. Để thành lập một công ty cổ phần, thủ tục đăng ký là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thủ tục đăng ký công ty cổ phần để giúp quý khách hiểu rõ hơn về quy trình này.
I.Điều kiện thành lập công ty cổ phần
1.Số lượng cổ đông
Để thành lập công ty cổ phần, cần tối thiểu 03 cổ đông sáng lập, không có giới hạn về số lượng tối đa. Trong suốt quá trình hoạt động, công ty cổ phần phải luôn có ít nhất 03 cổ đông.
2.Tên công ty cổ phần
Tên công ty không được trùng hoặc tạo ra sự nhầm lẫn với tên của doanh nghiệp đã đăng ký trước đó trên toàn quốc. Khi tên công ty có sự khác biệt về dấu hiệu loại hình doanh nghiệp, vẫn được xem là trùng tên. Ví dụ: nếu đã có Công Ty TNHH Việt An, việc đặt tên công ty là “Công Ty Cổ Phần Việt An” vẫn bị coi là trùng.
3.Trụ sở công ty
Khi thành lập công ty cổ phần, cần có trụ sở giao dịch. Quy định không cho phép đăng ký trụ sở tại chung cư hoặc nhà tập thể. Đối với địa chỉ là nhà riêng, không cần cung cấp bản sao công chứng giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Trong trường hợp bạn muốn đặt trụ sở tại tòa nhà thương mại, cần cung cấp quyết định xây dựng hoặc giấy phép xây dựng.
4.Ngành nghề kinh doanh
Khi thành lập công ty cổ phần, ngành nghề kinh doanh phải tuân theo mã hệ thống ngành nghề kinh tế quốc dân. Đối với các ngành nghề yêu cầu điều kiện cụ thể, cần thỏa mãn các điều kiện đặc biệt để được thành lập và hoạt động.
5.Vốn điều lệ
Vốn điều lệ liên quan trực tiếp đến nghĩa vụ tài sản của các cổ đông. Cổ đông cần thanh toán vốn đăng ký mua trong vòng 90 ngày kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Sau thời hạn này, nếu cổ đông không thanh toán hoặc chỉ thanh toán một phần, công ty phải thực hiện thay đổi thông tin cổ đông sáng lập và giảm vốn về mức đã góp được trong vòng 30 ngày kể từ ngày cuối cùng phải góp đủ.
6.Vốn pháp định
Mức vốn tối thiểu phải có theo quy định của pháp luật để thành lập doanh nghiệp. Vốn pháp định áp dụng đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện. Quy định về vốn pháp định sẽ được tư vấn cụ thể dựa trên ngành nghề kinh doanh cụ thể của bạn.
7.Người đại diện pháp luật
Người đại diện theo pháp luật của công ty cổ phần có thể đại diện cho nhiều công ty khác nhau. Tuy nhiên trong một số trường hợp người đại diện sẽ không tiếp tục làm người đại diện khi bị treo mã số thuế hoặc khi có hạn chế theo quy định về quản trị công ty đại chúng.
8.Thành viên hội đồng quản trị của công ty cổ phần
Thành viên Hội đồng quản trị của công ty cổ phần có thể đồng thời là thành viên Hội đồng quản trị của các công ty khác. Tuy nhiên, có một số hạn chế về số lượng công ty mà một thành viên Hội đồng quản trị của công ty cổ phần đại chúng được phép tham gia.
Vui lòng lưu ý rằng quy định có thể thay đổi theo luật pháp hiện hành và nên tham khảo luật sư hoặc chuyên gia phù hợp khi xem xét việc thành lập công ty cổ phần.
Xem thêm: Tổng hợp các câu hỏi và giải đáp về công ty cổ phần
II.Thủ tục đăng ký công ty cổ phần
Chuẩn bị hồ sơ đăng ký công ty cổ phần
Một bộ hồ sơ đầy đủ cho thủ tục đăng ký công ty cổ phần bao gồm:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp
- Danh sách cổ đông sáng lập và cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài
- Điều lệ công ty
- Bản sao các giấy tờ hợp lệ như:
- Căn cước công dân (với cá nhân thành lập)
- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc quyết định thành lập
- Quyết định thành lập hoặc giấy Chứng nhận Đăng ký Doanh nghiệp hoặc tài liệu tương đương (đối với tổ chức thành lập)
- Thẻ Căn Cước Công Dân hoặc Giấy Chứng Minh Nhân Dân hoặc Hộ Chiếu còn hiệu lực của người đại diện theo ủy quyền và văn bản ủy quyền tương ứng (xem nội dung ủy quyền tại Điều 15 Luật Doanh Nghiệp).
- Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Đầu Tư (đối với trường hợp doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài).
- Tờ Khai Thông Tin Người Nộp Hồ Sơ
- Mục Lục Hồ Sơ (theo thứ tự trên).
- Bìa Hồ Sơ (bằng bìa giấy mỏng hoặc nylon cứng không có chữ sử dụng cho mục đích khác).
- Giấy ủy quyền để thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp
Thủ tục sau khi có giấy chứng nhận đăng ký công ty cổ phần
Khi công ty nhận được giấy chứng nhận đăng ký công ty cổ phần, cần thực hiện một số công việc sau:
- Thông báo thành lập công ty cổ phần: Đăng trên cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp.
- Khắc Dấu: Chuẩn bị con dấu công ty.
- Thông báo sử dụng con dấu: Gửi thông báo về việc sử dụng con dấu.
- Kê khai thuế: Lập hồ sơ khai thuế ban đầu tại chi cục thuế quận (nơi doanh nghiệp có trụ sở chính).
- Tiến hành đăng ký hóa đơn điện tử: Chuẩn bị hóa đơn cho hoạt động kinh doanh.
- Kê khai và nộp thuế: Đảm bảo tuân thủ các quy định thuế môn bài và các loại thuế khác theo quy định của pháp luật thuế.
*Chú ý: Với công ty cổ phần, phải đảm bảo có đầy đủ chữ ký của người đại diện theo pháp luật cũng như của các thành viên hoặc người đại diện theo ủy quyền của thành viên.
Xem thêm: Luật doanh nghiệp về công ty cổ phần mới nhất 2023
Lựa chọn đơn vị tư vấn luật doanh nghiệp chuyên nghiệp
Nếu chưa nắm rõ về thủ tục đăng ký công ty cổ phần, quý khách nên lựa chọn công ty tư vấn luật chuyên nghiệp. Công ty tư vấn luật GV Lawyers sẽ giúp quý khách tiết kiệm thời gian và đảm bảo tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật. Những chuyên gia trong lĩnh vực này của chúng tôi có kiến thức và kinh nghiệm sâu rộng sẽ giúp quý khách tránh được các sai sót thường gặp trong quá trình đăng ký và hoạt động của công ty cổ phần.
Trên đây là một số thông tin tổng quan về thủ tục đăng ký công ty cổ phần tại Việt Nam. Việc tuân thủ đầy đủ và chính xác các quy định là rất quan trọng để đảm bảo hoạt động kinh doanh của quý khách được diễn ra hợp pháp. Nếu quý khách cần sự hỗ trợ và tư vấn chi tiết hơn về thủ tục này, hãy liên hệ với GV Lawyers – qua số hotline 028 3622 3555 để được hỗ trợ tốt nhất
Xem thêm:
Chi tiết quy định về chuyển nhượng cổ phần công ty: Hiểu đúng và tuân thủ đúng luật
Quy trình góp vốn trong công ty cổ phần: Những điều bạn nên biết