Theo hệ thống pháp luật hình sự Việt Nam, án treo là một biện pháp hình phạt đặc biệt, cho phép người phạm tội được hưởng tạm hoãn thi hành án tù nếu đáp ứng đủ các điều kiện do pháp luật quy định. Tuy nhiên, không phải mọi trường hợp phạm tội đều được hưởng án treo. Việc xác định rõ các điều kiện và trường hợp nào không được hưởng án treo là vấn đề quan trọng để người dân và cơ quan pháp luật thực hiện đúng quy định, tránh xảy ra sai sót trong xét xử.
Án treo là chế định quan trọng trong pháp luật hình sự Việt Nam, cho phép người bị phạt tù được tạm hoãn thi hành án và cải tạo ngoài xã hội nếu đáp ứng đủ điều kiện theo luật định. Tuy nhiên, không phải mọi trường hợp phạm tội đều được hưởng án treo. Việc hiểu rõ điều kiện, nguyên tắc và các trường hợp thường không được áp dụng án treo sẽ giúp người dân, doanh nghiệp và bị cáo chuẩn bị đầy đủ khi tham gia tố tụng.
1. Án treo là gì?
Theo Điều 65 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), án treo là biện pháp cho phép người bị phạt tù không quá 03 năm được miễn chấp hành hình phạt tù nếu có nhân thân tốt và xét thấy không cần thiết phải cách ly khỏi xã hội.
Đặc điểm của án treo:
- Người bị kết án được giám sát tại cộng đồng trong thời gian thử thách.
- Thời gian thử thách từ 01–05 năm, tùy mức án và quyết định của Tòa án.
- Người được hưởng án treo phải tuân thủ đầy đủ nghĩa vụ về cư trú, làm việc và các yêu cầu giám sát.
2. Điều kiện để được hưởng án treo
Theo Điều 65 BLHS và các nghị quyết hướng dẫn của Hội đồng Thẩm phán TANDTC, án treo được xem xét khi có đủ các điều kiện sau:
- Mức hình phạt tù không quá 03 năm.
- Có nhân thân tốt, chưa có tiền án hoặc chỉ phạm tội ít nghiêm trọng.
- Có nơi cư trú rõ ràng, khả năng tự cải tạo tốt.
- Không thuộc nhóm trường hợp mà Tòa án đánh giá là cần thiết phải cách ly.
- Có nhiều tình tiết giảm nhẹ, thái độ khai báo thiện chí và hợp tác.
Trường hợp nào không được hưởng án treo?

3. Trường hợp nào không được hưởng án treo?
Pháp luật không liệt kê một danh sách tuyệt đối các tội danh không được hưởng án treo, nhưng trên thực tế, theo hướng dẫn của Tòa án và thực tiễn xét xử, những trường hợp sau đây thường không được áp dụng án treo:
3.1. Hành vi phạm tội gây hậu quả nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng
Tòa án thường không cho hưởng án treo khi hành vi gây:
- Làm chết người hoặc thương tích nặng
- Thiệt hại tài sản lớn
- Ảnh hưởng nghiêm trọng đến an ninh trật tự
Trong các trường hợp này, việc cách ly người phạm tội khỏi xã hội được đánh giá là cần thiết.
3.2. Phạm tội có tổ chức, phạm tội chuyên nghiệp
Các ý chí phạm tội thể hiện sự chuẩn bị hoặc thực hiện có tính chất:
- Có tổ chức, phân công vai trò rõ ràng
- Chuyên nghiệp, phạm tội nhiều lần nhằm thu lợi
Những trường hợp này cho thấy mức độ nguy hiểm cao và nguy cơ tái phạm lớn nên án treo thường không được chấp nhận.
3.3. Tái phạm hoặc tái phạm nguy hiểm
Người đã từng:
- Bị kết án tù
- Được hưởng án treo nhưng vi phạm nghĩa vụ thử thách
- Có lịch sử phạm tội nhiều lần
→ thường không được xem xét án treo cho lần phạm tội mới.
3.4. Người không có nhân thân tốt hoặc không có điều kiện giám sát
Tòa án có thể từ chối án treo nếu người phạm tội:
- Không có nơi cư trú ổn định
- Môi trường sống phức tạp, dễ phạm tội trở lại
- Không hợp tác trong quá trình điều tra – xét xử
- Không có khả năng tự cải tạo ngoài xã hội
3.5. Một số tội danh nghiêm trọng, tính chất nguy hiểm cao
Mặc dù pháp luật không cấm tuyệt đối, nhưng trong thực tiễn, các tội sau hiếm khi được áp dụng án treo, ví dụ:
- Tội phạm về ma túy
- Tham nhũng, nhận hối lộ
- Giết người, cướp tài sản
- Hiếp dâm
- Lừa đảo chiếm đoạt tài sản quy mô lớn
Do tính chất đặc biệt nghiêm trọng, Tòa án thường đánh giá cần thiết phải cách ly người phạm tội.

4. Nguyên tắc Tòa án xem xét án treo
- Quyết định án treo là quyền của Tòa án chứ không phải nghĩa vụ.
- Tòa án đánh giá toàn diện: nhân thân, hành vi, hậu quả, bồi thường, thái độ,…
- Nếu người được hưởng án treo vi phạm pháp luật trong thời gian thử thách, án tù sẽ được buộc thi hành.

Vai trò của luật sư trong trường hợp xét hưởng án treo
Các công ty luật Việt Nam uy tín như GV Lawyers đóng vai trò quan trọng trong việc:
- Tư vấn pháp luật về quyền và nghĩa vụ của người phạm tội;
- Đánh giá khả năng được hưởng án treo dựa trên hồ sơ, nhân thân và hành vi;
- Hướng dẫn thủ tục, soạn thảo đơn đề nghị Tòa án xem xét án treo;
- Đại diện tại Tòa án để bảo vệ quyền lợi của người bị cáo.
Luật sư còn giúp người bị kết án chuẩn bị hồ sơ minh chứng nhân thân tốt, cung cấp bằng chứng về hoàn cảnh gia đình, công việc và thái độ cải tạo, những yếu tố quan trọng để Tòa án cân nhắc án treo.
Qua bài viết tham khảo trên đây, có thể thấy án treo là biện pháp nhân đạo, răn đe và giáo dục trong hệ thống pháp luật hình sự Việt Nam. Tuy nhiên, không phải mọi người phạm tội đều được hưởng án treo. Hiểu rõ các trường hợp nào không được hưởng án treo sẽ giúp người dân và doanh nghiệp thực hiện quyền lợi và nghĩa vụ pháp luật đúng quy định, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong quá trình tố tụng.
Nếu bạn đang tìm tư vấn pháp luật hình sự chuyên sâu, văn phòng luật sư GVLawyers sẵn sàng hỗ trợ, cung cấp giải pháp bảo vệ quyền lợi hợp pháp, tối đa hóa cơ hội được hưởng án treo.


