Skip to content
  • Add anything here or just remove it...
Công Ty Luật TNHH Global Vietnam LawyersCông Ty Luật TNHH Global Vietnam Lawyers
    • Trang chủ
    • Về chúng tôi
      • Về chúng tôi
      • Giải Thưởng & Xếp Hạng
      • Đối Tác Chiến Lược
    • Lĩnh vực
    • Nhân Sự
    • KHÁCH HÀNG
      • Khách Hàng tiêu biểu
      • Ý KIẾN KHÁCH HÀNG
      • Giao dịch điển hình
    • Ấn Phẩm
      • Bài Viết
      • Bản Tin Pháp Luật
    • Tin tức
      • Tin Tức & Sự Kiện
      • Kiến Thức Pháp Lý
      • Cơ Hội Nghề Nghiệp
    • Liên hệ
    • English
    • Tiếng Việt
    • English
    • Tiếng Việt
Tội che giấu tội phạm đi tù bao nhiêu năm?

[GIẢI ĐÁP] Tội che giấu tội phạm đi tù bao nhiêu năm?

Đăng bởi: admin ngày 09/11/2025

“Tội che giấu tội phạm đi tù bao nhiêu năm” là vấn đề được nhiều người quan tâm, đặc biệt trong bối cảnh pháp luật ngày càng siết chặt các hành vi bao che, cản trở công lý. Không ít trường hợp vì tình thân hoặc thiếu hiểu biết mà vô tình phạm vào tội này. Bài viết tham khảo dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, mức phạt cụ thể và các trường hợp được miễn trách nhiệm hình sự theo quy định mới nhất của Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi bổ sung 2017.

Khái niệm tội che giấu tội phạm là gì?

Trong xã hội hiện đại, việc hiểu rõ các quy định pháp luật liên quan đến tội che giấu tội phạm là điều cần thiết để mỗi công dân có thể nhận thức đúng và tránh vi phạm. Theo Điều 18 Bộ luật Hình sự 2015, che giấu tội phạm được hiểu là:

“Người nào không hứa hẹn trước, nhưng sau khi biết tội phạm được thực hiện, đã che giấu người phạm tội, dấu vết, tang vật của tội phạm hoặc có hành vi khác cản trở việc phát hiện, điều tra, xử lý người phạm tội, thì phải chịu trách nhiệm hình sự trong những trường hợp mà Bộ luật Hình sự quy định.”

Hiểu đơn giản, tội che giấu tội phạm là hành vi bảo vệ hoặc giúp đỡ người phạm tội nhằm tránh sự truy cứu của cơ quan chức năng. Hành vi này không cần có sự thỏa thuận từ trước với người phạm tội, chỉ cần thực hiện sau khi tội phạm xảy ra là đã cấu thành hành vi phạm tội.

Tội che giấu tội phạm đi tù bao nhiêu năm?

Trường hợp nào được miễn trách nhiệm hình sự khi che giấu tội phạm?

Pháp luật Việt Nam vẫn thể hiện tính nhân đạo và yếu tố đạo lý gia đình khi quy định một số trường hợp không bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội che giấu tội phạm.

Cụ thể, người che giấu tội phạm là ông, bà, cha, mẹ, con, cháu, anh chị em ruột, vợ hoặc chồng của người phạm tội sẽ không phải chịu trách nhiệm hình sự, trừ khi che giấu các tội xâm phạm an ninh quốc gia hoặc tội đặc biệt nghiêm trọng khác được quy định tại Điều 389 Bộ luật Hình sự 2015.

Ví dụ: Nếu một người cha biết con mình trộm cắp và giúp che giấu tang vật, người cha có thể được miễn trách nhiệm hình sự theo quy định. Tuy nhiên, nếu che giấu tội phạm liên quan đến khủng bố, phản bội Tổ quốc hoặc giết người có tổ chức, thì hành vi đó vẫn bị xử lý hình sự.

Tội che giấu tội phạm đi tù bao nhiêu năm? Theo Điều 389 Bộ luật Hình sự

Điều 389 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) quy định rõ hai khung hình phạt cho hành vi che giấu tội phạm, tùy vào tính chất và mức độ vi phạm.

Khung hình phạt cơ bản (Khoản 1 Điều 389)

Người nào không hứa hẹn trước mà che giấu các tội phạm được quy định trong danh mục cụ thể của Bộ luật Hình sự sẽ bị:

Phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 05 năm.

Những tội danh bị che giấu trong trường hợp này thường thuộc các nhóm hành vi xâm phạm an ninh quốc gia, xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự con người, xâm phạm sở hữu, xâm phạm trật tự quản lý kinh tế hoặc tham nhũng.

Một số tội tiêu biểu như:

  • Giết người (Điều 123)
  • Hiếp dâm, cưỡng dâm (Điều 141, 142)
  • Tham ô tài sản, nhận hối lộ (Điều 353, 354)
  • Khủng bố, phản bội Tổ quốc (Điều 108, 299)
  • Buôn bán ma túy, sản xuất trái phép chất ma túy (Điều 248–253)

Như vậy, tội che giấu tội phạm đi tù bao nhiêu năm? Câu trả lời là từ 06 tháng đến tối đa 05 năm tù, tùy theo tính chất và mức độ hành vi.

Tội che giấu tội phạm đi tù bao nhiêu năm?

Khung hình phạt tăng nặng (Khoản 2 Điều 389)

Trong trường hợp người phạm tội lợi dụng chức vụ, quyền hạn để cản trở việc phát hiện, điều tra hoặc xử lý người phạm tội, thì:

Bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm.

Ví dụ: Một cán bộ công an hoặc công chức có trách nhiệm điều tra, nếu cố tình bao che cho tội phạm, xóa chứng cứ hoặc giấu hồ sơ, hành vi này được coi là che giấu tội phạm có tổ chức, có lợi dụng quyền hạn và sẽ bị xử lý ở khung hình phạt cao hơn.

Phân biệt giữa “tội che giấu tội phạm” và “tội không tố giác tội phạm”

Hai hành vi này thường dễ bị nhầm lẫn. Tuy nhiên, pháp luật quy định rõ ràng sự khác biệt:

Tiêu chí Tội che giấu tội phạm Tội không tố giác tội phạm
Hành vi Che giấu người phạm tội, tang vật hoặc cản trở việc điều tra Biết rõ hành vi phạm tội nhưng không báo cho cơ quan có thẩm quyền
Mức độ nguy hiểm Cao hơn vì có hành động cụ thể giúp người phạm tội trốn tránh Mức độ nhẹ hơn, chỉ là sự im lặng
Hình phạt Tù từ 06 tháng đến 07 năm (tùy khung) Cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc tù đến 03 năm

Như vậy, tội che giấu tội phạm được xem là hành vi tích cực, chủ động giúp người phạm tội, nên hình phạt cũng nặng hơn đáng kể.

Việc hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình trong quá trình tố tụng có thể giúp giảm nhẹ hình phạt hoặc được miễn trách nhiệm hình sự nếu đủ điều kiện.

Hành vi che giấu tội phạm không chỉ là vi phạm pháp luật hình sự, mà còn gây cản trở quá trình thực thi công lý, ảnh hưởng đến trật tự xã hội. Vì vậy, mỗi cá nhân cần nhận thức đúng và tuân thủ pháp luật.

Tội che giấu tội phạm đi tù bao nhiêu năm?

Việc hiểu rõ tội che giấu tội phạm đi tù bao nhiêu năm? giúp cá nhân nhận thức đúng về mức hình phạt pháp luật quy định, từ đó tránh vi phạm và đảm bảo hành vi của mình luôn trong khuôn khổ pháp luật. Nếu bạn đang gặp tình huống liên quan hoặc cần tư vấn chi tiết về hình phạt và quyền lợi pháp lý, hãy liên hệ Văn phòng Luật sư GV Lawyers – đơn vị uy tín với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực hình sự và tố tụng.

Ngoài ra, Công ty Luật Việt Nam cũng cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý toàn diện, giúp bạn hiểu rõ các mức hình phạt, quyền và nghĩa vụ khi liên quan đến các hành vi che giấu tội phạm, bảo vệ quyền lợi cá nhân một cách hiệu quả và an toàn.

Search
Archives
  • Ấn Phẩm
  • Bài Viết
  • Bản Tin Pháp Luật
  • Chưa phân loại
  • Chương Trình Thực Tập Sinh
  • Cơ Hội Nghề Nghiệp
  • Đề Bạt Nhân Sự
  • Giải Thưởng & Xếp Hạng
  • Giao Dịch Điển Hình ( Danh mục)
  • Kiến Thức Luật
  • Kiến Thức Pháp Lý
  • Tin Tức & Sự Kiện

LET US PUT OUR KNOWLEDGE & EXPERIENCE
TO WORK FOR YOU

Contact us

TP.HCM – Trụ sở chính

Địa chỉ: Lầu 8, Tòa nhà Centec Tower, 72-74 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Xuân Hòa, TP. Hồ Chí Minh.

Hotline: +842836223555

Email: info@gvlawyers.com.vn

Hà Nội – Văn phòng

Địa chỉ: 10C1, Lầu 10, Tòa nhà CDC, 25 Lê Đại Hành, Phường Hai Bà Trưng, Hà Nội

Hotline: +842836223555

Email: info@gvlawyers.com.vn

Liên hệ




    © 2025 Global Vietnam Lawyers

    © 2025 Global Vietnam Lawyers
    • Trang chủ
    • Về chúng tôi
      • Về chúng tôi
      • Giải Thưởng & Xếp Hạng
      • Đối Tác Chiến Lược
    • Lĩnh vực
    • Nhân Sự
    • KHÁCH HÀNG
      • Khách Hàng tiêu biểu
      • Ý KIẾN KHÁCH HÀNG
      • Giao dịch điển hình
    • Ấn Phẩm
      • Bài Viết
      • Bản Tin Pháp Luật
    • Tin tức
      • Tin Tức & Sự Kiện
      • Kiến Thức Pháp Lý
      • Cơ Hội Nghề Nghiệp
    • Liên hệ