Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, vận tải và thương mại biển quốc tế đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc thúc đẩy giao lưu, hợp tác kinh tế, thương mại giữa các quốc gia và khu vực.
Do đó, việc nghiên cứu và áp dụng luật vận tải và thương mại biển quốc tế là cần thiết để đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của các chủ thể tham gia hoạt động này. Bài viết dưới đây, Global Vietnam Lawyers sẽ tổng hợp chi tiết về luật vận tải biển quốc tế. Hãy cùng theo dõi để cập nhật cho mình những thông tin về luật mới nhất.
I. Tìm hiểu về vận tải và thương mại biển quốc tế
Theo Điều 3 nghị định 160/2016/NĐ-CP, quy định như sau:
- Kinh doanh vận tải biển là hoạt động sử dụng tàu biển để vận chuyển hàng hóa, hành khách và hành lý.
- Vận tải biển quốc tế là việc vận chuyển hàng hóa, hành khách, và hành lý bằng tàu biển giữa các cảng biển của Việt Nam và các cảng biển ở nước ngoài hoặc giữa các cảng biển nước ngoài.
Dựa trên các quy định này, chúng ta có thể hiểu rằng kinh doanh vận tải biển quốc tế đề cập đến việc sử dụng tàu biển để vận chuyển hàng hóa, hành khách, và hành lý giữa các cảng biển của Việt Nam và các cảng biển nước ngoài hoặc giữa các cảng biển nước ngoài.
Xem thêm: [Cẩm nang] Quy định và luật pháp thương mại quốc tế
II. Luật vận tải và thương mại biển quốc tế
Theo Điều 4 của Nghị định 160/2016/NĐ-CP (đã được sửa đổi bởi Điều 3 Nghị định 147/2018/NĐ-CP) và Điều 5 của Nghị định 160/2016/NĐ-CP (đã được sửa đổi bởi Điều 3 Nghị định 147/2018/NĐ-CP). Để kinh doanh vận tải biển quốc tế, doanh nghiệp cần thỏa mãn các điều kiện sau:
- Tính pháp nhân: Doanh nghiệp kinh doanh vận tải biển quốc tế phải là một pháp nhân được thành lập theo quy định của pháp luật.
- Tài chính: Đáp ứng điều kiện tài chính bao gồm có bảo lãnh theo quy định của pháp luật với mức tối thiểu là 5 tỷ Đồng Việt Nam hoặc mua bảo hiểm để đảm bảo nghĩa vụ của chủ tàu đối với thuyền viên theo quy định.
- Tàu thuyền: Doanh nghiệp cần có quyền sử dụng hợp pháp ít nhất 01 tàu biển. Trường hợp tàu biển mang cờ quốc tịch Việt Nam, cần phải tuân thủ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành.
- Tổ chức bộ máy và nhân lực: Trong quá trình hoạt động, doanh nghiệp phải thành lập hoặc thuê tổ chức bộ máy và nhân lực như sau:
- Về tổ chức bộ máy, bao gồm bộ phận quản lý an toàn theo quy định của Bộ luật quốc tế về quản lý an toàn (ISM Code) và bộ phận quản lý an ninh hàng hải theo quy định của Bộ luật quốc tế về an ninh tàu biển và bến cảng (ISPS Code).
- Về nhân lực, người được giao phụ trách lĩnh vực quản lý an toàn, an ninh hàng hải phải được đào tạo, huấn luyện, và cấp chứng chỉ theo quy định của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải.
Ngoài ra, điều quan trọng cần lưu ý là theo Điều 4 của Nghị định 160/2016/NĐ-CP (đã được sửa đổi bởi Điều 3 Nghị định 147/2018/NĐ-CP), không chỉ các doanh nghiệp mà cả hợp tác xã cũng có thể tham gia kinh doanh vận tải biển quốc tế.
III. Quy định về hợp đồng bảo hiểm hàng hải
Căn cứ vào Điều 303 của Bộ luật Hàng hải Việt Nam 2015, hợp đồng bảo hiểm hàng hải được xác định như sau:
1. Khái niệm
Hợp đồng bảo hiểm hàng hải là một hợp đồng bảo hiểm các rủi ro liên quan đến hoạt động hàng hải. Theo hợp đồng này, người được bảo hiểm phải thanh toán phí bảo hiểm theo thỏa thuận và người bảo hiểm cam kết bồi thường cho người được bảo hiểm trong trường hợp có tổn thất hàng hải, tuân theo điều kiện và quy định đã thỏa thuận trong hợp đồng.
2. Rủi ro hàng hải
Được định nghĩa là những rủi ro xảy ra trong quá trình hoạt động hàng hải, bao gồm rủi ro liên quan đến hành trình trên biển. Đây bao gồm các rủi ro như rủi ro của biển, cháy, nổ, chiến tranh, cướp biển, trộm cắp, kê biên, quản thúc, giam giữ, ném hàng xuống biển, trưng thu, trưng dụng, trưng mua, hành vi bất hợp pháp, và các rủi ro tương tự hoặc những rủi ro khác được thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm.
3. Phạm vi mở rộng
Hợp đồng bảo hiểm hàng hải có thể mở rộng dưới các điều kiện cụ thể hoặc theo thói quen thương mại để bảo vệ quyền lợi của người được bảo hiểm đối với tổn thất xảy ra trong hành trình đường biển, cả trên biển nội địa, đường bộ, đường sắt hoặc đường hàng không thuộc cùng một hành trình đường biển.
4. Hình thức ký kết
Hợp đồng bảo hiểm hàng hải phải được ký kết bằng văn bản.
V. Các mặt hàng bị hạn chế vận tải quốc tế
Dưới đây là danh sách các mặt hàng yêu cầu giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ, thành phần, và được cơ quan có thẩm quyền xác nhận phép xuất khẩu và nhập khẩu:
- Chất lỏng: Bao gồm bia, rượu, Coca cola, và nước uống đóng chai có nhãn mác đầy đủ của nhà sản xuất và còn nguyên niêm phong. Cũng áp dụng cho dầu máy và các loại hóa chất, dung dịch không xác định được nội dung.
- Thực vật: Bao gồm chất bột hữu cơ như bột mì và bột gạo có nhãn mác của nhà sản xuất, hoa quả đóng chai, hạt giống, và các loại thực vật sấy khô.
- Động cơ có chứa dầu: Chi tiết máy có chứa dầu phải đã làm sạch dầu và phải có giấy tờ xác nhận.
- Vật dụng có chứa nguồn điện: Bao gồm máy laptop cầm tay, điện thoại, và máy hút bụi cầm tay.
- Các sản phẩm có chứa từ tính và các loại pin.
- Hóa chất: Bao gồm các loại bột, dung dịch, và mẫu hóa chất, yêu cầu giấy tờ xác nhận.
- Thuốc tân dược, biệt dược, nguyên liệu sản xuất thuốc, và các loại thuốc khác.
- Mỹ phẩm: Bao gồm cả sản phẩm có nhãn mác và không có nhãn mác.
- Các loại khoáng sản: Thô và đã qua chế biến.
Tóm lại, các mặt hàng trong danh sách yêu cầu xác nhận nguồn gốc và giấy tờ hợp pháp để được nhập khẩu và xuất khẩu. Đối với thông tin chi tiết hoặc nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào về vận tải quốc tế hoặc các vấn đề liên quan, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số hotline 028 3622 3555
Xem thêm: