Khi tiến đến quá trình ly hôn, việc phân chia tài sản là một bước không thể tránh khỏi và có quy định bắt buộc phải tuân thủ. Hai bên (vợ và chồng) có thể tự nguyện đạt được thỏa thuận về việc phân chia tài sản chung, tài sản riêng và các nghĩa vụ tài chính khác, hoặc yêu cầu tòa án can thiệp và thực hiện phân chia theo quy định của pháp luật. Tuân theo luật chia tài sản sau ly hôn sẽ giúp các cặp vợ chồng giảm căng thẳng và xung đột trong quá trình giải quyết hậu ly hôn.
Nguyên tắc cơ bản của luật chia tài sản sau ly hôn
Việc phân chia tài sản khi ly hôn được quy định rõ trong Điều 59 của luật chia tài sản sau ly hôn (Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 ) theo ba nguyên tắc cơ bản sau đây:
Nguyên tắc chia đôi
Theo quy định của Điều 59.2, tài sản chung của vợ chồng sẽ được chia đều, nhưng phải xem xét đến các yếu tố sau:
- Hoàn cảnh gia đình nói chung và cá nhân từng vợ chồng.
- Sự đóng góp lao động và tài chính vào việc xây dựng, duy trì và phát triển tài sản chung. Lao động được tính là lao động có thu nhập.
- Bảo vệ lợi ích cao nhất của cả hai vợ chồng trong việc sản xuất, kinh doanh để đảm bảo mỗi bên có đủ điều kiện tiếp tục làm việc và tạo thu nhập.
- Các sai sót có thể đã xảy ra và ảnh hưởng đến quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi bên.
Nguyên tắc chia đôi tài sản khi ly hôn không đơn thuần là chia mỗi bên một nửa giá trị tài sản. Thay vào đó, nó còn phụ thuộc vào các tình huống cụ thể và sự công bằng theo quy định của pháp luật.
Nguyên tắc phân chia tài sản chung bằng hiện vật
Pháp luật ưu tiên phân chia tài sản bằng hiện vật trước. Nếu không thể chia được bằng hiện vật, tài sản sẽ được định giá thành tiền để phân chia. Người nhận hiện vật sẽ phải thanh toán lại số tiền chênh lệch cho bên còn lại.
Nguyên tắc tài sản riêng của mỗi bên
Tài sản riêng của từng người sẽ thuộc sở hữu của người đó, trừ khi đã được nhập vào tài sản chung. Nếu trong quá trình phân chia, có sự trộn lẫn giữa tài sản chung và tài sản riêng, bên không nhận tài sản sẽ được thanh toán phần giá trị mà họ đã đóng góp vào để hình thành tài sản đó.
Việc áp dụng những nguyên tắc của luật chia tài sản sau ly hôn này giúp đảm bảo sự công bằng và tránh tranh chấp trong quá trình phân chia tài sản khi ly hôn, đồng thời khuyến khích các bên tự thỏa thuận khi có thể để giảm thiểu sự phức tạp và chi phí pháp lý.
Các trường hợp phân chia tài sản chung khi ly hôn
Việc phân chia tài sản chung khi ly hôn được quy định rõ trong luật chia tài sản sau ly hôn (Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014), thường áp dụng vào các trường hợp sau:
Trường hợp phân chia tài sản khi vợ chồng sống chung với gia đình
Khi vợ chồng ly hôn trong trường hợp đang sống chung với gia đình và tài sản trong khối tài sản chung không được xác định rõ ràng, quy định của Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 áp dụng như sau:
- Các tài sản này sẽ được phân chia dựa trên những đóng góp vào việc xây dựng, duy trì và phát triển khối tài sản chung cũng như đời sống chung của gia đình.
- Việc phân chia tài sản sau ly hôn có thể do hai bên thỏa thuận với nhau hoặc yêu cầu Tòa án giải quyết nếu không đạt được thỏa thuận.
Trường hợp phân chia quyền sử dụng đất của vợ chồng khi ly hôn
Theo Điều 62 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, luật chia tài sản sau ly hôn quy định về phân chia quyền sử dụng đất của vợ chồng khi ly hôn như sau:
- Quyền sử dụng đất làm tài sản riêng: Quyền sử dụng đất là tài sản riêng của bên nào sẽ thuộc về bên đó sau khi ly hôn.
- Quyền sử dụng đất làm tài sản chung:
- Đối với đất nông nghiệp trồng cây quanh năm và đất nuôi trồng hải sản, nếu cả hai bên vợ chồng đều có nhu cầu và điều kiện tiếp tục sử dụng đất, việc phân chia sẽ theo thỏa thuận giữa hai bên hoặc qua quyết định của Tòa án nếu không thỏa thuận được.
- Nếu chỉ một bên có nhu cầu và đủ điều kiện sử dụng đất, quyền sử dụng đất sẽ thuộc về bên đó, tuy nhiên phải thanh toán cho bên còn lại phần giá trị quyền sử dụng đất mà họ được hưởng.
- Phân chia các loại đất khác: Đối với đất nông nghiệp trồng cây lâu năm, đất lâm nghiệp trồng rừng hay đất ở, việc phân chia sẽ được thực hiện theo quy định của Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 và các quy định pháp luật về đất đai.
- Trường hợp không có quyền sử dụng đất chung: Nếu vợ chồng sống chung với gia đình mà không có quyền sử dụng đất chung, quyền lợi của bên không có quyền sử dụng đất sẽ được xác định theo quy định tại Điều 61 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
Trường hợp phân chia tài sản chung của vợ chồng đưa vào kinh doanh
Theo Điều 64 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, nếu vợ chồng thực hiện hoạt động kinh doanh liên quan đến tài sản chung, họ sẽ có quyền được nhận tài sản này và phải thanh toán lại cho bên kia phần giá trị tài sản mà họ được hưởng, trừ những trường hợp khác được quy định trong pháp luật.
Thủ tục yêu cầu chia tài sản chung sau khi ly hôn
Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, Nghị định số 126/2014/NĐ-CP, thủ tục yêu cầu chia tài sản chung sau khi ly hôn bao gồm những điều sau:
Các giấy tờ cần thiết
- Đơn khởi kiện yêu cầu chia tài sản chung sau khi ly hôn.
- Chứng minh thư hoặc căn cước công dân của cả hai vợ chồng.
- Sổ hộ khẩu (nếu có).
- Bản án hoặc quyết định của Tòa án về yêu cầu ly hôn.
- Các giấy tờ chứng minh nguồn gốc của tài sản chung và tài sản riêng của từng bên.
- Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng tài sản chung.
Thẩm quyền giải quyết
Các tranh chấp về chia tài sản chung sau khi ly hôn thuộc thẩm quyền của Tòa án cấp huyện, theo quy định tại Điều 28 và Điều 35(a) Bộ luật Tố tụng dân sự 2015.
Thẩm quyền được xác định dựa trên địa điểm của bất động sản tranh chấp nếu có.
Thời gian giải quyết
Tòa án cấp huyện có 4 tháng để giải quyết vụ án ban đầu, có thể gia hạn thêm 2 tháng nếu vụ án phức tạp (theo Điều 203(1)(a) Bộ luật Tố tụng dân sự 2015).
Tòa án phúc thẩm có 3 tháng để giải quyết vụ án, có thể gia hạn thêm 1 tháng (theo Điều 186(1) Bộ luật Tố tụng dân sự 2015).
Các thủ tục này đảm bảo rằng các tranh chấp về chia tài sản sau khi ly hôn được giải quyết một cách hiệu quả trong khung pháp luật, nhằm mang lại kết quả công bằng cho cả hai bên tham gia quá trình ly hôn.
Với những thông tin tham khảo về luật chia tài sản sau ly hôn mà GV Lawyers đã chia sẻ ở trên, hy vọng đã giải đáp mọi thắc mắc của bạn. Nếu còn câu hỏi nào cần lời giải đáp, đừng ngại hãy liên hệ với GV Lawyers. Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ cho bạn.
Xem thêm: Điều kiện chuyển nhượng dự án bất động sản theo quy định