Khi doanh nghiệp Việt Nam ký hợp đồng với nhà thầu, nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài, đặc biệt các trường hợp không có cơ sở thường trú tại Việt Nam thì vấn đề thuế suất, phương thức tính và nghĩa vụ khai nộp thuế GTGT trở nên hết sức quan trọng. Việc hiểu rõ chính sách thuế giá trị gia tăng đối với nhà thầu nước ngoài giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật, tránh rủi ro, bảo vệ quyền lợi và minh bạch nghĩa vụ tài chính.
Bài viết tham khảo dưới đây phân tích các quy định hiện hành, cách xác định doanh thu chịu thuế, phương pháp tính thuế, trách nhiệm của bên Việt Nam và nhà thầu nước ngoài từ góc nhìn thực tiễn và pháp lý.
Cơ sở pháp lý áp dụng với nhà thầu nước ngoài
Theo Luật Thuế giá trị gia tăng (sửa đổi 2024) và các văn bản hướng dẫn mới như Thông tư 69/2025/TT-BTC hướng dẫn thực hiện Nghị định 181/2025/NĐ-CP, các tổ chức/cá nhân nước ngoài cung cấp hàng hóa, dịch vụ tại Việt Nam (dù có cơ sở thường trú hay không) đều thuộc đối tượng chịu thuế GTGT nếu hàng hóa, dịch vụ được cung cấp tại Việt Nam và tiêu dùng tại Việt Nam.
Cụ thể đối với nhà thầu nước ngoài (foreign contractor) dù cung cấp dịch vụ, thi công, xây dựng, lắp đặt, cung ứng kỹ thuật, hay dịch vụ số, nếu hợp đồng hướng tới việc thực hiện tại Việt Nam thì tính thuế GTGT theo phương pháp “tính trực tiếp trên doanh thu”.
Như vậy, khung pháp lý hiện đại hóa đã mở rộng phạm vi chịu thuế để bao gồm nhà thầu nước ngoài, đảm bảo công bằng giữa doanh nghiệp trong nước và nước ngoài, tránh tình trạng “né thuế” nhờ khai báo là hợp đồng xuyên biên giới.

Đối tượng chịu thuế GTGT: Ai là nhà thầu nước ngoài?
Theo Thông tư 69/2025/TT-BTC:
Nhà thầu nước ngoài, nhà thầu phụ nước ngoài bao gồm tổ chức, cá nhân nước ngoài có hoặc không có cơ sở thường trú tại Việt Nam thực hiện cung cấp hàng hóa, dịch vụ tại Việt Nam theo hợp đồng nhà thầu, nhà thầu phụ với tổ chức, cá nhân Việt Nam.
Các dịch vụ chịu thuế GTGT bao gồm: thi công xây lắp, cung cấp kỹ thuật, dịch vụ gắn với hàng hóa, dịch vụ tại Việt Nam miễn là được tiêu dùng, sử dụng tại Việt Nam. Điều này có nghĩa: ngay cả khi nhà thầu không có văn phòng, chi nhánh cố định tại Việt Nam, nếu cung cấp dịch vụ thực tế tại Việt Nam, họ vẫn bị áp thuế GTGT.
Cách xác định doanh thu tính thuế GTGT đối với nhà thầu nước ngoài
Một điểm mấu chốt là “doanh thu tính thuế” (taxable revenue) trên cơ sở đó xác định số thuế GTGT mà nhà thầu hoặc bên Việt Nam phải nộp:
- Nếu hợp đồng nhà thầu không có phân tách rõ ràng giữa các phần công việc (dịch vụ, cung cấp vật tư, vật liệu, máy móc…) bị chịu thuế GTGT và phần hàng hóa/máy móc có thể miễn/không chịu thuế — doanh thu tính thuế GTGT = tổng doanh thu thực nhận từ hợp đồng, chưa trừ bất kỳ chi phí nào.
- Nếu hợp đồng có phân tách rõ ràng: phần dịch vụ/tổ chức thi công tại Việt Nam chịu thuế GTGT, phần vật tư/máy móc nhập khẩu có thể được xử lý theo quy định riêng, doanh thu tính thuế chỉ gồm phần dịch vụ.
Ví dụ: một hợp đồng EPC (thi công xây lắp + cung cấp vật tư + dịch vụ kỹ thuật), nếu không tách bạch, phần máy móc, vật tư sẽ bị tính chung vào doanh thu chịu GTGT gây chi phí lớn cho nhà thầu.
Phương pháp tính thuế GTGT đối với nhà thầu nước ngoài
Đối với nhà thầu nước ngoài, phương pháp tính thuế GTGT là tính trực tiếp trên doanh thu.
- Tỷ lệ (%) áp dụng tùy theo loại hình dịch vụ, ngành nghề của hợp đồng do luật định và hướng dẫn chi tiết.
- Nhà thầu nước ngoài (không có cơ sở thường trú) không được khấu trừ thuế GTGT đầu vào phát sinh cho các hàng hóa, dịch vụ mua vào để thực hiện hợp đồng.
- Nếu nhà thầu phụ nước ngoài hoặc Việt Nam thực hiện phần công việc, bên thanh toán phải khấu trừ thuế GTGT trước khi thanh toán cho nhà thầu nước ngoài.
Trên thực tế: nếu bên Việt Nam không thực hiện khấu trừ và nộp thay thuế, doanh nghiệp, chủ đầu tư hoặc hợp tác có thể bị trách nhiệm cùng với nhà thầu về vi phạm nghĩa vụ thuế.

Nghĩa vụ của bên Việt Nam khi hợp tác với nhà thầu nước ngoài
Khi doanh nghiệp Việt Nam ký hợp đồng với nhà thầu nước ngoài, để tuân thủ đúng pháp luật, bên Việt Nam (chủ hợp đồng) cần lưu ý:
- Kiểm tra xem nhà thầu có đã đăng ký mã số thuế tại Việt Nam hay chưa; nếu chưa, bên Việt Nam có trách nhiệm khấu trừ và nộp hộ phần thuế GTGT (+ nếu có, thuế TNDN) trước khi thanh toán.
- Khi hợp đồng bao gồm cả vật tư/máy móc và dịch vụ cần phân tách rõ phần chịu thuế và không chịu thuế trong hợp đồng để tránh bị tính thuế không hợp lý.
- Lưu giữ đầy đủ hóa đơn, hợp đồng, chứng từ thanh toán phục vụ khai thuế, kiểm toán nếu cần.
- Tính toán chính xác doanh thu chịu thuế theo hợp đồng, áp dụng đúng tỷ lệ %, kê khai và nộp thuế GTGT đúng thời hạn.
Nếu thiếu hiểu biết hoặc sai sót, doanh nghiệp có thể chịu phạt thuế, ảnh hưởng tài chính và uy tín.
Những lưu ý đặc biệt theo quy định mới (2025)
Một số điểm cần hết sức lưu ý:
- Với dịch vụ số, thương mại điện tử, nền tảng xuyên biên giới do nhà cung cấp nước ngoài cung cấp, theo sửa đổi pháp luật 2024–2025, mức thuế GTGT áp dụng có sự điều chỉnh.
- Nhà thầu nước ngoài, nhà thầu phụ nước ngoài nếu có cơ sở thường trú tại Việt Nam hoặc đáp ứng điều kiện đăng ký thuế, có thể được khai thuế theo phương pháp khấu trừ nếu đáp ứng yêu cầu kế toán, hóa đơn theo quy định.
- Trong lĩnh vực đặc thù như dầu khí, khai thác tài nguyên, việc xác định doanh thu chịu thuế, doanh thu được miễn, phân biệt rõ hợp đồng nhà thầu, nhà thầu phụ là rất quan trọng để tránh sai sót.

Qua bài viết tham khảo trên đây, có thể thấy chính sách thuế giá trị gia tăng đối với nhà thầu nước ngoài theo khung mới nhất 2025 thể hiện nỗ lực của Nhà nước nhằm minh bạch hóa nghĩa vụ thuế, đảm bảo công bằng giữa doanh nghiệp trong nước và nước ngoài.
Đối với doanh nghiệp Việt Nam khi hợp tác hoặc ký hợp đồng với nhà thầu nước ngoài, cần hiểu rõ, chuẩn bị hợp đồng kỹ lưỡng, phân tách rõ các thành phần hợp đồng, tuân thủ quy định về kê khai, khấu trừ và nộp thuế.
Đối với nhà thầu nước ngoài, dù không có cơ sở thường trú tại Việt Nam, nếu thực hiện dịch vụ tại Việt Nam thì vẫn chịu thuế GTGT, điều này không thể bỏ qua.


