Tại Việt Nam, hoạt động chuyển giao công nghệ vừa được điều chỉnh bởi luật chuyên ngành về chuyển giao công nghệ, vừa bị chi phối bởi nhiều quy định về thuế như thuế giá trị gia tăng (GTGT), thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN), thuế thu nhập cá nhân (TNCN) và các chế tài khác. Việc hiểu rõ và tuân thủ chính sách thuế đối với hoạt động chuyển giao công nghệ là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp thực hiện giao dịch chuyển giao công nghệ an toàn và hiệu quả.
Khái niệm và hình thức chuyển giao công nghệ
Theo Luật Chuyển giao công nghệ 2017 (có hiệu lực từ ngày 01/07/2018) thì chuyển giao công nghệ bao gồm các hình thức:
- Chuyển giao công nghệ độc lập.
- Phần chuyển giao công nghệ trong các trường hợp như dự án đầu tư, góp vốn bằng công nghệ, nhượng quyền thương mại, chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ, mua-bán máy móc thiết bị kèm công nghệ.
- Chuyển giao công nghệ bằng các hình thức khác theo quy định pháp luật.
Việc phân biệt rõ hình thức chuyển giao công nghệ rất quan trọng, bởi mỗi hình thức sẽ có ảnh hưởng khác nhau tới việc xác định thuế và các ưu đãi thuế.

Chính sách thuế đối với hoạt động chuyển giao công nghệ
Vấn đề đầu tiên mà doanh nghiệp thường hỏi là: “Hoạt động chuyển giao công nghệ có phải chịu thuế giá trị gia tăng (GTGT) hay không?”
Theo Thông tư 219/2013/TT‑BTC (hướng dẫn thi hành Luật Thuế GTGT), Khoản 21, Điều 4 quy định: “Chuyển giao công nghệ theo quy định của Luật Chuyển giao công nghệ; chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ …” là đối tượng không chịu thuế GTGT.
Tuy nhiên, nếu hợp đồng chuyển giao công nghệ có kèm theo chuyển giao máy móc, thiết bị thì nếu có thể tách riêng được phần giá trị công nghệ, quyền sở hữu trí tuệ chuyển giao thì phần đó không chịu thuế GTGT; nhưng nếu không tách riêng được thì toàn bộ giá trị hợp đồng (bao gồm máy móc, thiết bị + công nghệ) sẽ thuộc đối tượng chịu thuế GTGT.
Trước đó, các văn bản cũng ghi nhận việc chuyển giao công nghệ là đối tượng không chịu thuế GTGT nếu đúng theo Luật.
Điều này có nghĩa doanh nghiệp phải rất cẩn trọng trong khâu soạn hợp đồng: phân tách rõ phần giá trị chuyển giao công nghệ quyền sở hữu trí tuệ và phần chuyển giao máy móc, thiết bị để xác định đúng nghĩa vụ thuế GTGT.

Thuế TNDN và chính sách chi phí thu nhập từ chuyển giao công nghệ
Về thuế thu nhập doanh nghiệp, các quy định gần đây đã ghi nhận một số điểm mới đáng chú ý:
“Từ 01/10/2025, thu nhập từ chuyển giao công nghệ phải chịu thuế TNDN”. Cụ thể, theo Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp 2025 (có hiệu lực từ 01/10/2025) thì khoản thu nhập từ quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản, trong đó có chuyển giao công nghệ là “thu nhập khác” và thuộc thu nhập chịu thuế TNDN.
Đồng thời, Luật cũng quy định ưu đãi giảm thuế TNDN đối với doanh nghiệp chuyển giao công nghệ thuộc lĩnh vực ưu tiên cho tổ chức, cá nhân ở địa bàn có điều kiện kinh tế-xã hội khó khăn. Ví dụ: giảm 50% số thuế TNDN tính trên phần thu nhập từ chuyển giao công nghệ.
Như vậy, doanh nghiệp hoạt động chuyển giao công nghệ cần lưu ý cả phần thu nhập chịu thuế và phần chi phí được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế.
Điều kiện để chi phí chuyển giao công nghệ được trừ thuế
Việc ghi nhận chi phí chuyển giao công nghệ là chi phí được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế TNDN phụ thuộc vào các điều kiện sau:
- Hợp đồng chuyển giao công nghệ phải được ký kết đúng hình thức, có đủ thông tin về thời gian, nội dung, phương thức thanh toán, điều khoản công nghệ, hỗ trợ sau chuyển giao.
- Hợp đồng chuyển giao công nghệ bắt buộc phải đăng ký nếu là trường hợp theo Luật chuyển giao công nghệ: chuyển giao từ nước ngoài vào Việt Nam; chuyển giao từ Việt Nam ra nước ngoài; hoặc sử dụng vốn ngân sách Nhà nước/nhà nước tham gia. Nếu không đăng ký, có thể bị loại chi phí khi xác định thu nhập chịu thuế.
- Đối với giao dịch giữa các bên liên kết (công ty mẹ, công ty con hoặc công ty liên kết), cơ quan thuế có thể yêu cầu kiểm toán giá chuyển giao công nghệ theo hướng dẫn tại Nghị định 76/2018/NĐ‑CP và xử lý nếu giá không phù hợp theo nguyên tắc giao dịch độc lập.
Do đó, doanh nghiệp nên chuẩn bị hồ sơ, chứng từ thanh toán, báo cáo thuyết minh chi phí chuyển giao công nghệ để đảm bảo chi phí được chấp nhận khi xác định thu nhập chịu thuế.
Ưu đãi thuế và khuyến khích chuyển giao công nghệ
Nhà nước Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách ưu đãi để khuyến khích hoạt động chuyển giao công nghệ, đổi mới sáng tạo:
- Theo Luật Chuyển giao công nghệ 2017, các đối tượng như tổ chức, cá nhân chuyển giao công nghệ cho doanh nghiệp, hoặc sử dụng công nghệ cao, công nghệ chiến lược được hưởng ưu đãi thuế theo quy định. Ví dụ: doanh nghiệp thực hiện chuyển giao công nghệ thuộc lĩnh vực ưu tiên, hoặc ở địa bàn khó khăn được giảm thuế TNDN đối với phần thu nhập từ chuyển giao công nghệ như đã nêu ở trên.
- Các đề xuất mới từ Bộ Tài chính tiếp tục hoàn thiện quy định chi tiết về thuế GTGT và chuyển giao công nghệ để tạo thuận lợi hơn cho doanh nghiệp.
Một số rủi ro và lưu ý thực tế cho doanh nghiệp
Khi doanh nghiệp tham gia hoạt động chuyển giao công nghệ, cần lưu ý những rủi ro sau:
- Nếu hợp đồng chuyển giao công nghệ không đăng ký hoặc các điều khoản không rõ ràng, chi phí chuyển giao công nghệ có thể không được chấp nhận khi xác định thuế TNDN.
- Nếu giao dịch có kèm theo máy móc thiết bị mà không tách riêng giá trị công nghệ quyền sở hữu trí tuệ, có thể bị xác định thuế GTGT đối với toàn bộ hợp đồng.
- Trong trường hợp giao dịch giữa các bên liên kết, nếu giá chuyển giao công nghệ không phản ánh giá thị trường hoặc không có kiểm toán giá yêu cầu, có thể bị cơ quan thuế điều chỉnh hoặc loại chi phí.
- Doanh nghiệp cần rà soát kỹ hợp đồng, chứng từ thanh toán, đăng ký hợp đồng chuyển giao công nghệ và thực hiện đúng nguyên tắc thanh toán không dùng tiền mặt theo quy định thuế nếu có.

Như vậy có thể thấy rằng, hoạt động chuyển giao công nghệ tuy mang lại nhiều cơ hội cho doanh nghiệp trong quá trình đổi mới, nâng cao năng lực cạnh tranh nhưng cũng đi kèm với nhiều thủ tục pháp lý và yêu cầu về thuế không thể xem nhẹ. Các doanh nghiệp cần chú trọng việc soạn thảo hợp đồng đúng quy định, phân tách rõ giá trị công nghệ và thiết bị, chuẩn bị đầy đủ hồ sơ đăng ký và chứng từ thanh toán để đảm bảo tuân thủ thuế.
Việc sử dụng dịch vụ tư vấn chuyên sâu về thuế và chuyển giao công nghệ sẽ giúp doanh nghiệp chủ động phòng ngừa rủi ro, tối ưu chi phí và tận dụng các ưu đãi thuế.
Nếu bạn đang có nhu cầu tìm kiếm một đơn vị uy tín để hỗ trợ pháp lý thuế trong hoạt động chuyển giao công nghệ, công ty luật GV Lawyers, một công ty luật Việt Nam chuyên sâu về thuế, đầu tư và công nghệ, sẵn sàng đồng hành cùng bạn với giải pháp toàn diện và chuyên nghiệp.
Để được tư vấn cụ thể và chuyên sâu, các bạn vui lòng liên hệ:
GV Lawyers – Head Office (TP.HCM)
- Địa chỉ: Tầng 8, Tòa nhà Centec Tower, 72-74 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Xuân Hòa, TP.HCM
- Hotline: +84 28 3622 3555
- Email: info@gvlawyers.com.vn
Hà Nội – Chi nhánh
- Địa chỉ: Tầng 10, Tòa nhà CDC Building, 25 Lê Đại Hành, P. Hai Bà Trưng, Hà Nội
- Hotline: +84 28 3622 3555
- Email: info@gvlawyers.com.vn


