Việc đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động (HĐLĐ) là quyền lợi của cả người lao động và người sử dụng lao động, nhưng nó phải tuân thủ chặt chẽ các quy định của pháp luật. Nếu bạn là người lao động hoặc người sử dụng lao động, việc hiểu rõ những quy định này sẽ giúp bạn tránh những rủi ro pháp lý. Bài viết này, GV Lawyers sẽ cung cấp thông tin chi tiết về đơn phương chấm dứt HĐLĐ theo quy định của Bộ luật Lao động 2019.
Đơn phương chấm dứt HĐLĐ là gì?
Đơn phương chấm dứt HĐLĐ là hành động mà một trong hai bên (người lao động hoặc người sử dụng lao động) chấm dứt hợp đồng mà không cần sự đồng ý của bên kia. Quy định này được nêu rõ tại Điều 35 của Bộ luật Lao động 2019, trong đó bao gồm những trường hợp cụ thể mà mỗi bên có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động.
Trường hợp người lao động được đơn phương chấm dứt HĐLĐ
Người lao động có quyền đơn phương chấm dứt HĐLĐ mà không cần sự đồng ý của người sử dụng lao động trong những trường hợp sau:
- Không được bố trí công việc, địa điểm làm việc hoặc điều kiện làm việc như đã thỏa thuận.
- Không được trả lương đủ hoặc đúng hạn.
- Bị ngược đãi, xúc phạm, hoặc bị quấy rối tình dục tại nơi làm việc.
- Lao động nữ mang thai hoặc đủ tuổi nghỉ hưu.
- Người sử dụng lao động cung cấp thông tin không trung thực làm ảnh hưởng đến quá trình thực hiện hợp đồng.
Trường hợp người sử dụng lao động được đơn phương chấm dứt HĐLĐ
Người sử dụng lao động cũng có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng trong các trường hợp sau:
- Người lao động thường xuyên không hoàn thành công việc theo hợp đồng.
- Người lao động bị ốm đau, tai nạn và khả năng lao động không hồi phục.
- Do thiên tai, dịch bệnh, hoặc yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền mà phải giảm chỗ làm việc.
- Người lao động không có mặt tại nơi làm việc sau thời hạn tạm hoãn hợp đồng.
Thời hạn thông báo trước khi đơn phương chấm dứt hợp đồng
Bộ luật Lao động 2019 quy định rõ ràng về thời hạn thông báo trước khi đơn phương chấm dứt HĐLĐ. Thời hạn này phụ thuộc vào loại hợp đồng và ngành nghề cụ thể:
- Đối với HĐLĐ không xác định thời hạn: báo trước ít nhất 45 ngày.
- Đối với HĐLĐ xác định thời hạn từ 12 tháng đến 36 tháng: báo trước ít nhất 30 ngày.
- Đối với HĐLĐ xác định thời hạn dưới 12 tháng: báo trước ít nhất 3 ngày làm việc.
Ngoài ra, đối với một số ngành nghề đặc thù, thời hạn thông báo có thể lên đến 120 ngày (đối với HĐLĐ trên 12 tháng) hoặc 1/4 thời hạn của hợp đồng đối với HĐLĐ dưới 12 tháng.
Trường hợp đơn phương chấm dứt HĐLĐ không cần báo trước
Bộ luật Lao động 2019 quy định một số trường hợp đặc biệt mà người lao động có quyền đơn phương chấm dứt HĐLĐ mà không cần báo trước, cụ thể như sau:
- Không được bố trí công việc, địa điểm làm việc hoặc điều kiện làm việc đúng như thỏa thuận.
- Không được trả lương đầy đủ hoặc trả lương không đúng hạn.
- Bị ngược đãi, cưỡng bức lao động, hoặc bị quấy rối tình dục.
- Lao động nữ mang thai và có xác nhận của cơ sở y tế về việc tiếp tục làm việc có thể gây hại cho thai nhi.
- Người lao động đã đủ tuổi nghỉ hưu.
- Người sử dụng lao động cung cấp thông tin không trung thực ảnh hưởng đến quá trình thực hiện hợp đồng.
Trong các trường hợp trên, người lao động vẫn được tính là nghỉ việc đúng luật và người sử dụng lao động vẫn phải thực hiện đầy đủ các trách nhiệm đối với người lao động, bao gồm trả lương, trợ cấp và chốt sổ bảo hiểm xã hội.
Hậu quả khi đơn phương chấm dứt HĐLĐ trái luật
Việc đơn phương chấm dứt HĐLĐ không đúng quy định có thể dẫn đến những hậu quả pháp lý nghiêm trọng. Theo Điều 40 của Bộ luật Lao động 2019, người lao động chấm dứt hợp đồng trái pháp luật sẽ phải chịu các hình phạt sau:
- Không được hưởng trợ cấp thôi việc: Người lao động vi phạm quy định về việc đơn phương chấm dứt hợp đồng sẽ không được nhận khoản trợ cấp thôi việc theo hợp đồng.
- Bồi thường cho người sử dụng lao động: Người lao động phải bồi thường cho người sử dụng lao động nửa tháng tiền lương và một khoản tương đương tiền lương của những ngày không báo trước.
- Hoàn trả chi phí đào tạo: Nếu trong quá trình làm việc, người lao động được đào tạo nâng cao kỹ năng, họ sẽ phải hoàn trả các khoản chi phí đào tạo đã nhận theo quy định tại Điều 62 của Bộ luật Lao động.
Việc chấm dứt HĐLĐ trái pháp luật có thể gây nhiều khó khăn cho người lao động, đặc biệt là mất đi quyền lợi và phải chịu các khoản phạt tài chính. Do đó, người lao động cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định nghỉ việc.
Những lưu ý khi đơn phương chấm dứt HĐLĐ
Việc đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động là quyền lợi chính đáng của người lao động, tuy nhiên, người lao động cần chú ý một số điểm sau:
- Tuân thủ thời hạn thông báo: Dù nghỉ việc vì bất kỳ lý do nào, bạn cũng cần tuân thủ thời gian báo trước để tránh vi phạm luật lao động.
- Chuẩn bị giấy tờ và hoàn tất các thủ tục: Trước khi nghỉ việc, hãy đảm bảo bạn đã chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết và yêu cầu người sử dụng lao động thực hiện đầy đủ các thủ tục liên quan đến bảo hiểm xã hội, sổ bảo hiểm và trợ cấp.
- Tham khảo luật sư hoặc chuyên gia: Nếu bạn gặp khó khăn trong việc đơn phương chấm dứt hợp đồng, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia pháp lý để đảm bảo quyền lợi của mình.
Đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động là một vấn đề quan trọng và cần tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật. Việc hiểu rõ quyền và nghĩa vụ khi chấm dứt hợp đồng sẽ giúp bạn tránh được các rủi ro pháp lý và bảo vệ quyền lợi của mình. Trong mọi trường hợp, hãy luôn cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định nghỉ việc để đảm bảo rằng bạn đã tuân thủ đúng pháp luật.
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về đơn phương chấm dứt HĐLĐ và các quy định liên quan. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc tư vấn, hãy liên hệ với GV Lawyers hoặc tìm kiếm thêm tài liệu từ Bộ luật Lao động 2019.
Xem thêm: Quy định cần biết về giải quyết tranh chấp lao động mới nhất