Hợp đồng dân sự là một phần quan trọng trong các giao dịch hàng ngày, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của các bên tham gia. Để giúp bạn tránh những rủi ro pháp lý và hiểu rõ hơn về các khía cạnh quan trọng của hợp đồng dân sự, bài viết này sẽ tổng hợp 9 lưu ý hợp đồng dân sự mà bạn cần nắm rõ. GV Lawyers sẽ cung cấp những thông tin cần thiết để bạn có thể ký kết hợp đồng một cách tự tin và an toàn.
Hãy cùng GV Lawyers khám phá những lưu ý quan trọng này để bảo vệ quyền lợi của mình trong mọi giao dịch dân sự.
I. Khái niệm hợp đồng dân sự
Hợp đồng dân sự là một loại giao dịch dân sự phổ biến, thiết lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan.
Theo Điều 385 Bộ luật Dân sự 2015, “Hợp đồng là sự thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự.”
Hợp đồng dân sự có thể được hiểu là quan hệ dân sự phát sinh từ hợp đồng này hoặc văn bản chứa đựng các điều khoản và yếu tố của hợp đồng.
II. Nội dung của hợp đồng theo quy định của pháp luật dân sự
Theo Điều 398 của Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng có thể bao gồm các nội dung sau:
- Đối tượng hợp đồng;
- Số lượng và chất lượng;
- Giá cả và phương thức thanh toán;
- Thời gian, địa điểm và cách thức thực hiện hợp đồng;
- Quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan;
- Trách nhiệm khi vi phạm hợp đồng;
- Cách thức giải quyết tranh chấp.
*Lưu ý: Các bên tham gia hợp đồng có quyền thỏa thuận về nội dung hợp đồng.
III. 9 lưu ý hợp đồng dân sự cần nắm rõ
Hợp đồng dân sự là một trong những căn cứ pháp lý phổ biến và quan trọng, làm phát sinh các hậu quả pháp lý đặc trưng của quan hệ pháp luật dân sự. Tuy nhiên, khi soạn thảo và ký kết hợp đồng dân sự, cần chú ý các điểm sau:
1. Chủ thể tham gia giao kết hợp đồng dân sự
Chủ thể là pháp nhân phải có đầy đủ tư cách pháp nhân và có quyền ký kết các giao dịch dân sự. Đối với cá nhân, cần đảm bảo có đầy đủ năng lực hành vi dân sự và tự nguyện tham gia giao dịch.
Có nghĩa là cá nhân phải đạt đủ độ tuổi quy định và không bị hạn chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự. Tư cách pháp nhân của tổ chức phải được công nhận và tổ chức đó phải hoạt động hợp pháp theo quy định pháp luật.
2. Hình thức của hợp đồng dân sự
Hình thức của hợp đồng dân sự phải tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành. Tùy theo từng loại hợp đồng mà pháp luật có thể yêu cầu phải lập thành văn bản, cần đăng ký, công chứng, hoặc chứng thực.
Chẳng hạn, hợp đồng mua bán nhà đất bắt buộc phải lập thành văn bản và công chứng theo quy định của Luật Đất đai. Nếu không tuân thủ quy định về hình thức, hợp đồng có thể bị coi là vô hiệu, gây thiệt hại lớn cho các bên.
3. Điều kiện có hiệu lực của hợp đồng dân sự
Hợp đồng dân sự chỉ có hiệu lực khi các bên tham gia tự nguyện, bình đẳng và các thỏa thuận không vi phạm điều cấm của pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội.
Nội dung hợp đồng không được chứa đựng các điều khoản vi phạm pháp luật hiện hành hoặc đi ngược lại với thuần phong mỹ tục. Đồng thời, hàng hóa hoặc dịch vụ giao dịch không thuộc danh mục bị cấm bởi pháp luật.
4. Quyền và nghĩa vụ của các bên
Các quyền và nghĩa vụ của các bên phải được quy định rõ ràng và chi tiết trong hợp đồng dân sự. Giúp đảm bảo rằng sau khi giao kết hợp đồng, các bên sẽ căn cứ vào thỏa thuận này để thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình.
Mặc dù pháp luật có quy định các quyền và nghĩa vụ cơ bản trong giao dịch dân sự, nhưng các bên có thể thỏa thuận thêm các điều khoản phù hợp với thực tế và nhu cầu của họ, miễn là không trái với quy định pháp luật.
5. Phương thức thanh toán và giá cả
Phương thức thanh toán và giá cả phải được quy định rõ ràng trong hợp đồng để tránh những tranh chấp có thể phát sinh sau này.
Các bên cần thỏa thuận cụ thể về loại tiền thanh toán, phương thức thanh toán (chuyển khoản, tiền mặt, trả góp), thời hạn thanh toán và các điều kiện kèm theo.
Việc ghi rõ ràng các điều khoản này giúp tránh những hiểu lầm và xung đột trong quá trình thực hiện hợp đồng.
6. Giải thích hợp đồng
Đối với một số loại hợp đồng dân sự đặc biệt, có thể xuất hiện các thuật ngữ chuyên ngành hoặc dễ gây nhầm lẫn.
Do đó, các bên cần có sự giải thích rõ ràng, cụ thể về các thuật ngữ này. Việc giải thích nên được lập thành văn bản để có căn cứ giải quyết khi xảy ra tranh chấp.
Đây là bước quan trọng giúp đảm bảo rằng tất cả các bên đều hiểu rõ nghĩa vụ và quyền lợi của mình.
7. Điều khoản phạt vi phạm hợp đồng
Điều khoản phạt vi phạm hợp đồng là yếu tố quan trọng để ràng buộc các bên thực hiện đúng thỏa thuận.
Nếu một bên vi phạm, bên kia có quyền yêu cầu thực hiện đúng thỏa thuận về phạt vi phạm để bảo vệ quyền lợi của mình. Điều khoản này cần được xây dựng chi tiết và chặt chẽ, bao gồm mức phạt và điều kiện áp dụng.
Lưu ý, mức phạt vi phạm phải nằm trong giới hạn mà pháp luật quy định đối với từng loại giao dịch cụ thể.
8. Điều khoản giải quyết tranh chấp
Điều khoản giải quyết tranh chấp là một phần không thể thiếu trong hợp đồng dân sự. Các bên cần quy định rõ phương thức giải quyết tranh chấp như thương lượng, hòa giải, hoặc khởi kiện.
Cũng nên thỏa thuận về luật áp dụng và cơ quan có thẩm quyền giải quyết tranh chấp. Điều này giúp giải quyết nhanh chóng và hiệu quả các xung đột phát sinh, đảm bảo quyền lợi của các bên được bảo vệ.
9. Văn bản pháp lý
Việc ký kết hợp đồng cần dựa trên các văn bản pháp luật liên quan để làm cơ sở pháp lý giải quyết tranh chấp sau này.
Hợp đồng cần tham khảo và tuân thủ các quy định của Bộ luật Dân sự và các văn bản pháp luật liên quan khác như Luật Thương mại, Luật Đất đai, Luật Xây dựng,….
Đảm bảo rằng hợp đồng được thực hiện trong khuôn khổ pháp luật, bảo vệ quyền lợi của các bên và tránh rủi ro pháp lý.
GV Lawyers với nhiều năm kinh nghiệm trong tư vấn soạn thảo và giải quyết tranh chấp hợp đồng dân sự, sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của bạn. Liên hệ ngay với GV Lawyers để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ kịp thời, giúp bạn đảm bảo mọi giao dịch dân sự được tiến hành một cách an toàn và hiệu quả.
Xem thêm: Sổ đỏ, sổ hồng là gì? Phân biệt sự khác nhau, sổ đỏ hay sổ hồng có giá trị cao hơn?